Energy Web Token Giá

Giá Energy Web Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EWT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
binance

Binance

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
okx

OKX

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
bybit

Bybit

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
digifinex

DigiFinex

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
bitrue

Bitrue

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
bingx

BingX

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
bitget

Bitget

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
deepcoin

Deepcoin

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
bitmart

BitMart

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
cointiger

CoinTiger

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
whitebit

WhiteBIT

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
lbank

LBank

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
btse

BTSE

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
gate-io

Gate.io

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
htx

HTX

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
xt

XT.COM

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
upbit

Upbit

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
kucoin

KuCoin

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
mexc

MEXC

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
indoex

IndoEx

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
phemex

Phemex

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
bitforex

BitForex

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
latoken

LATOKEN

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
bibox

Bibox

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
bithumb

Bithumb

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
poloniex

Poloniex

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
kraken

Kraken

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
p2b

P2B

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
dydx

dYdX

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
citex

CITEX

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
bitmex

BitMEX

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
stormgain

StormGain

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
coinsbit

Coinsbit

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
tidex

Tidex

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
bitfinex

Bitfinex

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.3871
$1.3871
HK$10.80
1.2417

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EWT sang USD là 1 EWT tương đương với $0.00035 và mỗi USD có giá trị là 1.3871 Energy Web Token. Vốn hóa thị trường là $41.698m. Trong tuần qua, Energy Web Token đã giảm -1.66%, đạt mức cao nhất là $1.4368 và mức thấp là $1.3832. Trong tháng qua, Energy Web Token đã giảm -6.89%, đạt mức cao nhất là $1.6632 và mức thấp là $1.2948. Trong năm qua, Energy Web Token đã giảm -32.62%, với mức cao nhất là $3.8476 và thấp nhất là $1.2948. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million EWT đã được giao dịch trên 30 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.