Aragon Giá

Giá Aragon của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ANT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$5.8072
$5.8072
HK$45.23
5.1982
binance

Binance

$5.8075
$5.8075
HK$45.24
5.1985
okx

OKX

$5.8081
$5.8081
HK$45.24
5.1990
bybit

Bybit

$5.8081
$5.8081
HK$45.24
5.1990
digifinex

DigiFinex

$5.8079
$5.8079
HK$45.24
5.1989
bitrue

Bitrue

$5.8077
$5.8077
HK$45.24
5.1987
bingx

BingX

$5.808
$5.808
HK$45.24
5.1989
bitget

Bitget

$5.8078
$5.8078
HK$45.24
5.1988
deepcoin

Deepcoin

$5.8075
$5.8075
HK$45.24
5.1985
hotcoin-global

Hotcoin Global

$5.8072
$5.8072
HK$45.23
5.1982
bitmart

BitMart

$5.8077
$5.8077
HK$45.24
5.1987
cointiger

CoinTiger

$5.8073
$5.8073
HK$45.24
5.1983
whitebit

WhiteBIT

$5.8078
$5.8078
HK$45.24
5.1988
lbank

LBank

$5.8073
$5.8073
HK$45.24
5.1983
btse

BTSE

$5.8078
$5.8078
HK$45.24
5.1988
gate-io

Gate.io

$5.8078
$5.8078
HK$45.24
5.1988
htx

HTX

$5.8081
$5.8081
HK$45.24
5.1990
xt

XT.COM

$5.8076
$5.8076
HK$45.24
5.1986
upbit

Upbit

$5.808
$5.808
HK$45.24
5.1989
kucoin

KuCoin

$5.8081
$5.8081
HK$45.24
5.1990
mexc

MEXC

$5.808
$5.808
HK$45.24
5.1989
indoex

IndoEx

$5.8081
$5.8081
HK$45.24
5.1990
phemex

Phemex

$5.8074
$5.8074
HK$45.24
5.1984
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$5.8073
$5.8073
HK$45.24
5.1983
bitforex

BitForex

$5.8079
$5.8079
HK$45.24
5.1989
latoken

LATOKEN

$5.8077
$5.8077
HK$45.24
5.1987
bibox

Bibox

$5.8078
$5.8078
HK$45.24
5.1988
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$5.8081
$5.8081
HK$45.24
5.1990
bithumb

Bithumb

$5.8072
$5.8072
HK$45.23
5.1982
poloniex

Poloniex

$5.8077
$5.8077
HK$45.24
5.1987
kraken

Kraken

$5.8075
$5.8075
HK$45.24
5.1985
p2b

P2B

$5.808
$5.808
HK$45.24
5.1989
dydx

dYdX

$5.8075
$5.8075
HK$45.24
5.1985
citex

CITEX

$5.8074
$5.8074
HK$45.24
5.1984
bitmex

BitMEX

$5.8073
$5.8073
HK$45.24
5.1983
ascendex

AscendEX (BitMax)

$5.8072
$5.8072
HK$45.23
5.1982
stormgain

StormGain

$5.8076
$5.8076
HK$45.24
5.1986
coinsbit

Coinsbit

$5.8079
$5.8079
HK$45.24
5.1989
tidex

Tidex

$5.8073
$5.8073
HK$45.24
5.1983
bitfinex

Bitfinex

$5.8078
$5.8078
HK$45.24
5.1988
btc-alpha

BTC-Alpha

$5.808
$5.808
HK$45.24
5.1989

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANT sang USD là 1 ANT tương đương với $0.00146 và mỗi USD có giá trị là 5.8072 Aragon. Vốn hóa thị trường là $250.195m. Trong tuần qua, Aragon đã giảm -0.90%, đạt mức cao nhất là $6.0504 và mức thấp là $5.7927. Trong tháng qua, Aragon đã giảm -16.57%, đạt mức cao nhất là $7.2991 và mức thấp là $5.6710. Trong năm qua, Aragon đã giảm 31.41%, với mức cao nhất là $10.23 và thấp nhất là $4.3080. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ANT đã được giao dịch trên 180 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.