Sapphire Giá

Giá Sapphire của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SAPP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
binance

Binance

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
okx

OKX

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
bybit

Bybit

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
digifinex

DigiFinex

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
bitrue

Bitrue

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
bingx

BingX

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
bitget

Bitget

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
deepcoin

Deepcoin

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
bitmart

BitMart

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
cointiger

CoinTiger

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
whitebit

WhiteBIT

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
lbank

LBank

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
btse

BTSE

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
gate-io

Gate.io

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
htx

HTX

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
xt

XT.COM

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
upbit

Upbit

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
kucoin

KuCoin

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
mexc

MEXC

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
indoex

IndoEx

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
phemex

Phemex

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
bitforex

BitForex

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
latoken

LATOKEN

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
bibox

Bibox

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
bithumb

Bithumb

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
poloniex

Poloniex

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
kraken

Kraken

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
p2b

P2B

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
dydx

dYdX

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
citex

CITEX

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
bitmex

BitMEX

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
stormgain

StormGain

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
coinsbit

Coinsbit

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
tidex

Tidex

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
bitfinex

Bitfinex

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0021
$0.0021
HK$0.0161
0.0019

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SAPP sang USD là 1 SAPP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0021 Sapphire. Vốn hóa thị trường là $3.918m. Trong tuần qua, Sapphire đã tăng 18.93%, với mức cao nhất là $0.0021 và mức thấp nhất là $0.0017. Trong tháng qua, Sapphire đã tăng -11.82%, với mức giá cao nhất là $0.0026 và thấp nhất là $0.0017. Trong năm qua, Sapphire đã tăng thêm -79.01%, với mức cao nhất là $2.6556 và mức thấp nhất là $0.0017. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SAPP đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.