MXC Giá

Giá MXC của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MXC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0071
$0.0071
HK$0.0555
0.0064
binance

Binance

$0.007114
$0.007114
HK$0.0554
0.0064
okx

OKX

$0.0071
$0.0071
HK$0.0555
0.0064
bybit

Bybit

$0.0071
$0.0071
HK$0.0555
0.0064
digifinex

DigiFinex

$0.00712
$0.00712
HK$0.0555
0.0064
bitrue

Bitrue

$0.0071
$0.0071
HK$0.0555
0.0064
bingx

BingX

$0.007114
$0.007114
HK$0.0554
0.0064
bitget

Bitget

$0.007123
$0.007123
HK$0.0555
0.0064
deepcoin

Deepcoin

$0.007117
$0.007117
HK$0.0554
0.0064
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0064
bitmart

BitMart

$0.007121
$0.007121
HK$0.0555
0.0064
cointiger

CoinTiger

$0.0071
$0.0071
HK$0.0555
0.0064
whitebit

WhiteBIT

$0.007123
$0.007123
HK$0.0555
0.0064
lbank

LBank

$0.00712
$0.00712
HK$0.0555
0.0064
btse

BTSE

$0.007121
$0.007121
HK$0.0555
0.0064
gate-io

Gate.io

$0.0071
$0.0071
HK$0.0555
0.0064
htx

HTX

$0.007116
$0.007116
HK$0.0554
0.0064
xt

XT.COM

$0.007117
$0.007117
HK$0.0554
0.0064
upbit

Upbit

$0.007123
$0.007123
HK$0.0555
0.0064
kucoin

KuCoin

$0.007123
$0.007123
HK$0.0555
0.0064
mexc

MEXC

$0.007121
$0.007121
HK$0.0555
0.0064
indoex

IndoEx

$0.007114
$0.007114
HK$0.0554
0.0064
phemex

Phemex

$0.007116
$0.007116
HK$0.0554
0.0064
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.007122
$0.007122
HK$0.0555
0.0064
bitforex

BitForex

$0.0071
$0.0071
HK$0.0555
0.0064
latoken

LATOKEN

$0.007122
$0.007122
HK$0.0555
0.0064
bibox

Bibox

$0.007117
$0.007117
HK$0.0554
0.0064
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.007123
$0.007123
HK$0.0555
0.0064
bithumb

Bithumb

$0.00712
$0.00712
HK$0.0555
0.0064
poloniex

Poloniex

$0.00712
$0.00712
HK$0.0555
0.0064
kraken

Kraken

$0.007123
$0.007123
HK$0.0555
0.0064
p2b

P2B

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0064
dydx

dYdX

$0.007114
$0.007114
HK$0.0554
0.0064
citex

CITEX

$0.0071
$0.0071
HK$0.0555
0.0064
bitmex

BitMEX

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0064
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.007123
$0.007123
HK$0.0555
0.0064
stormgain

StormGain

$0.007116
$0.007116
HK$0.0554
0.0064
coinsbit

Coinsbit

$0.0071
$0.0071
HK$0.0555
0.0064
tidex

Tidex

$0.007117
$0.007117
HK$0.0554
0.0064
bitfinex

Bitfinex

$0.007121
$0.007121
HK$0.0555
0.0064
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0071
$0.0071
HK$0.0555
0.0064

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MXC sang USD là 1 MXC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.007114 MXC. Vốn hóa thị trường là $17.999m. Trong tuần qua, MXC đã giảm 4.40%, đạt mức cao nhất là $0.0072 và mức thấp là $0.0068. Trong tháng qua, MXC đã giảm 1.08%, đạt mức cao nhất là $0.0081 và mức thấp là $0.0066. Trong năm qua, MXC đã giảm -24.92%, với mức cao nhất là $0.0239 và thấp nhất là $0.0058. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MXC đã được giao dịch trên 48 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.