HARD Protocol Giá

Giá HARD Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HARD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1328
$0.1328
HK$1.0345
0.11897884
binance

Binance

$0.1329
$0.1329
HK$1.0353
0.1191
okx

OKX

$0.1323
$0.1323
HK$1.0306
0.1185
bybit

Bybit

$0.1325
$0.1325
HK$1.0321
0.1187
digifinex

DigiFinex

$0.1327
$0.1327
HK$1.0337
0.1189
bitrue

Bitrue

$0.1322
$0.1322
HK$1.0298
0.1184
bingx

BingX

$0.1323
$0.1323
HK$1.0306
0.1185
bitget

Bitget

$0.1324
$0.1324
HK$1.0314
0.11862047
deepcoin

Deepcoin

$0.1327
$0.1327
HK$1.0337
0.1189
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1331
$0.1331
HK$1.0368
0.1192
bitmart

BitMart

$0.1329
$0.1329
HK$1.0353
0.1191
cointiger

CoinTiger

$0.1322
$0.1322
HK$1.0298
0.1184
whitebit

WhiteBIT

$0.1324
$0.1324
HK$1.0314
0.11862047
lbank

LBank

$0.1327
$0.1327
HK$1.0337
0.1189
btse

BTSE

$0.1328
$0.1328
HK$1.0345
0.11897884
gate-io

Gate.io

$0.133
$0.133
HK$1.0360
0.1192
htx

HTX

$0.1325
$0.1325
HK$1.0321
0.1187
xt

XT.COM

$0.1329
$0.1329
HK$1.0353
0.1191
upbit

Upbit

$0.133
$0.133
HK$1.0360
0.1192
kucoin

KuCoin

$0.1322
$0.1322
HK$1.0298
0.1184
mexc

MEXC

$0.1324
$0.1324
HK$1.0314
0.11862047
indoex

IndoEx

$0.1323
$0.1323
HK$1.0306
0.1185
phemex

Phemex

$0.1331
$0.1331
HK$1.0368
0.1192
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1331
$0.1331
HK$1.0368
0.1192
bitforex

BitForex

$0.1326
$0.1326
HK$1.0329
0.1188
latoken

LATOKEN

$0.1323
$0.1323
HK$1.0306
0.1185
bibox

Bibox

$0.1326
$0.1326
HK$1.0329
0.1188
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1326
$0.1326
HK$1.0329
0.1188
bithumb

Bithumb

$0.1323
$0.1323
HK$1.0306
0.1185
poloniex

Poloniex

$0.1324
$0.1324
HK$1.0314
0.11862047
kraken

Kraken

$0.1323
$0.1323
HK$1.0306
0.1185
p2b

P2B

$0.1324
$0.1324
HK$1.0314
0.11862047
dydx

dYdX

$0.1327
$0.1327
HK$1.0337
0.1189
citex

CITEX

$0.1323
$0.1323
HK$1.0306
0.1185
bitmex

BitMEX

$0.1324
$0.1324
HK$1.0314
0.11862047
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1323
$0.1323
HK$1.0306
0.1185
stormgain

StormGain

$0.1325
$0.1325
HK$1.0321
0.1187
coinsbit

Coinsbit

$0.1327
$0.1327
HK$1.0337
0.1189
tidex

Tidex

$0.1331
$0.1331
HK$1.0368
0.1192
bitfinex

Bitfinex

$0.1325
$0.1325
HK$1.0321
0.1187
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1328
$0.1328
HK$1.0345
0.11897884

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HARD sang USD là 1 HARD tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.1322 HARD Protocol. Vốn hóa thị trường là $16.872m. Trong tuần qua, HARD Protocol đã giảm 3.58%, đạt mức cao nhất là $0.1433 và mức thấp là $0.1240. Trong tháng qua, HARD Protocol đã giảm 54.31%, đạt mức cao nhất là $0.1649 và mức thấp là $0.0857. Trong năm qua, HARD Protocol đã giảm 21.43%, với mức cao nhất là $0.2641 và thấp nhất là $0.0767. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million HARD đã được giao dịch trên 44 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.