Numbers Protocol Giá

Giá Numbers Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NUM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
binance

Binance

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
okx

OKX

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
bybit

Bybit

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
digifinex

DigiFinex

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
bitrue

Bitrue

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
bingx

BingX

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
bitget

Bitget

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
deepcoin

Deepcoin

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
bitmart

BitMart

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
cointiger

CoinTiger

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
whitebit

WhiteBIT

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
lbank

LBank

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
btse

BTSE

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
gate-io

Gate.io

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
htx

HTX

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
xt

XT.COM

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
upbit

Upbit

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
kucoin

KuCoin

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
mexc

MEXC

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
indoex

IndoEx

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
phemex

Phemex

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
bitforex

BitForex

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
latoken

LATOKEN

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
bibox

Bibox

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
bithumb

Bithumb

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
poloniex

Poloniex

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
kraken

Kraken

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
p2b

P2B

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
dydx

dYdX

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
citex

CITEX

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
bitmex

BitMEX

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
stormgain

StormGain

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
coinsbit

Coinsbit

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
tidex

Tidex

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
bitfinex

Bitfinex

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0380
$0.0380
HK$0.2963
0.0341

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NUM sang USD là 1 NUM tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0380 Numbers Protocol. Vốn hóa thị trường là $25.724m. Trong tuần qua, Numbers Protocol đã giảm -0.48%, đạt mức cao nhất là $0.0409 và mức thấp là $0.0380. Trong tháng qua, Numbers Protocol đã giảm -6.45%, đạt mức cao nhất là $0.0525 và mức thấp là $0.0362. Trong năm qua, Numbers Protocol đã giảm 103.35%, với mức cao nhất là $0.2521 và thấp nhất là $0.0176. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NUM đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.