Ethernity Chain Giá

Giá Ethernity Chain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ERN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.359
$2.359
HK$18.38
2.1136
binance

Binance

$2.356
$2.356
HK$18.36
2.1109
okx

OKX

$2.359
$2.359
HK$18.38
2.1136
bybit

Bybit

$2.359
$2.359
HK$18.38
2.1136
digifinex

DigiFinex

$2.356
$2.356
HK$18.36
2.1109
bitrue

Bitrue

$2.351
$2.351
HK$18.32
2.1064
bingx

BingX

$2.354
$2.354
HK$18.34
2.1091
bitget

Bitget

$2.351
$2.351
HK$18.32
2.1064
deepcoin

Deepcoin

$2.355
$2.355
HK$18.35
2.1100
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.358
$2.358
HK$18.37
2.1127
bitmart

BitMart

$2.358
$2.358
HK$18.37
2.1127
cointiger

CoinTiger

$2.3570
$2.3570
HK$18.36
2.1118
whitebit

WhiteBIT

$2.3530
$2.3530
HK$18.33
2.1082
lbank

LBank

$2.352
$2.352
HK$18.32
2.1073
btse

BTSE

$2.354
$2.354
HK$18.34
2.1091
gate-io

Gate.io

$2.36
$2.36
HK$18.39
2.1145
htx

HTX

$2.352
$2.352
HK$18.32
2.1073
xt

XT.COM

$2.3570
$2.3570
HK$18.36
2.1118
upbit

Upbit

$2.351
$2.351
HK$18.32
2.1064
kucoin

KuCoin

$2.354
$2.354
HK$18.34
2.1091
mexc

MEXC

$2.358
$2.358
HK$18.37
2.1127
indoex

IndoEx

$2.356
$2.356
HK$18.36
2.1109
phemex

Phemex

$2.359
$2.359
HK$18.38
2.1136
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.3570
$2.3570
HK$18.36
2.1118
bitforex

BitForex

$2.352
$2.352
HK$18.32
2.1073
latoken

LATOKEN

$2.356
$2.356
HK$18.36
2.1109
bibox

Bibox

$2.351
$2.351
HK$18.32
2.1064
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.3570
$2.3570
HK$18.36
2.1118
bithumb

Bithumb

$2.359
$2.359
HK$18.38
2.1136
poloniex

Poloniex

$2.356
$2.356
HK$18.36
2.1109
kraken

Kraken

$2.359
$2.359
HK$18.38
2.1136
p2b

P2B

$2.354
$2.354
HK$18.34
2.1091
dydx

dYdX

$2.356
$2.356
HK$18.36
2.1109
citex

CITEX

$2.358
$2.358
HK$18.37
2.1127
bitmex

BitMEX

$2.354
$2.354
HK$18.34
2.1091
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.359
$2.359
HK$18.38
2.1136
stormgain

StormGain

$2.36
$2.36
HK$18.39
2.1145
coinsbit

Coinsbit

$2.355
$2.355
HK$18.35
2.1100
tidex

Tidex

$2.3570
$2.3570
HK$18.36
2.1118
bitfinex

Bitfinex

$2.3570
$2.3570
HK$18.36
2.1118
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.358
$2.358
HK$18.37
2.1127

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ERN sang USD là 1 ERN tương đương với $0.00059 và mỗi USD có giá trị là 2.351 Ethernity Chain. Vốn hóa thị trường là $42.864m. Trong tuần qua, Ethernity Chain đã giảm 16.96%, đạt mức cao nhất là $2.1119 và mức thấp là $1.9197. Trong tháng qua, Ethernity Chain đã giảm 3.67%, đạt mức cao nhất là $2.5609 và mức thấp là $1.9197. Trong năm qua, Ethernity Chain đã giảm 53.46%, với mức cao nhất là $5.4013 và thấp nhất là $1.3927. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ERN đã được giao dịch trên 81 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.