VeChain Giá

Giá VeChain của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VET sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.023394
$0.023394
HK$0.1823
0.0209
binance

Binance

$0.0234
$0.0234
HK$0.1823
0.0209
okx

OKX

$0.023394
$0.023394
HK$0.1823
0.0209
bybit

Bybit

$0.023394
$0.023394
HK$0.1823
0.0209
digifinex

DigiFinex

$0.023387
$0.023387
HK$0.1822
0.0209
bitrue

Bitrue

$0.023387
$0.023387
HK$0.1822
0.0209
bingx

BingX

$0.023393
$0.023393
HK$0.1823
0.0209
bitget

Bitget

$0.023387
$0.023387
HK$0.1822
0.0209
deepcoin

Deepcoin

$0.02339
$0.02339
HK$0.1822
0.0209
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02339
$0.02339
HK$0.1822
0.0209
bitmart

BitMart

$0.0234
$0.0234
HK$0.1823
0.0209
cointiger

CoinTiger

$0.023396
$0.023396
HK$0.1823
0.0209
whitebit

WhiteBIT

$0.0234
$0.0234
HK$0.1823
0.0209
lbank

LBank

$0.023389
$0.023389
HK$0.1822
0.0209
btse

BTSE

$0.0234
$0.0234
HK$0.1822
0.0209
gate-io

Gate.io

$0.023396
$0.023396
HK$0.1823
0.0209
htx

HTX

$0.0234
$0.0234
HK$0.1823
0.0209
xt

XT.COM

$0.02339
$0.02339
HK$0.1822
0.0209
upbit

Upbit

$0.023394
$0.023394
HK$0.1823
0.0209
kucoin

KuCoin

$0.023393
$0.023393
HK$0.1823
0.0209
mexc

MEXC

$0.0234
$0.0234
HK$0.1823
0.0209
indoex

IndoEx

$0.02339
$0.02339
HK$0.1822
0.0209
phemex

Phemex

$0.0234
$0.0234
HK$0.1823
0.0209
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0234
$0.0234
HK$0.1822
0.0209
bitforex

BitForex

$0.0234
$0.0234
HK$0.1822
0.0209
latoken

LATOKEN

$0.0234
$0.0234
HK$0.1823
0.0209
bibox

Bibox

$0.023387
$0.023387
HK$0.1822
0.0209
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.023394
$0.023394
HK$0.1823
0.0209
bithumb

Bithumb

$0.0234
$0.0234
HK$0.1823
0.0209
poloniex

Poloniex

$0.02339
$0.02339
HK$0.1822
0.0209
kraken

Kraken

$0.02339
$0.02339
HK$0.1822
0.0209
p2b

P2B

$0.023387
$0.023387
HK$0.1822
0.0209
dydx

dYdX

$0.023387
$0.023387
HK$0.1822
0.0209
citex

CITEX

$0.0234
$0.0234
HK$0.1823
0.0209
bitmex

BitMEX

$0.023387
$0.023387
HK$0.1822
0.0209
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.023389
$0.023389
HK$0.1822
0.0209
stormgain

StormGain

$0.023394
$0.023394
HK$0.1823
0.0209
coinsbit

Coinsbit

$0.0234
$0.0234
HK$0.1823
0.0209
tidex

Tidex

$0.0234
$0.0234
HK$0.1823
0.0209
bitfinex

Bitfinex

$0.023387
$0.023387
HK$0.1822
0.0209
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.023396
$0.023396
HK$0.1823
0.0209

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VET sang USD là 1 VET tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.023387 VeChain. Vốn hóa thị trường là $1.7133b. Trong tuần qua, VeChain đã giảm 7.42%, đạt mức cao nhất là $0.0225 và mức thấp là $0.0210. Trong tháng qua, VeChain đã giảm 1.53%, đạt mức cao nhất là $0.0262 và mức thấp là $0.0203. Trong năm qua, VeChain đã giảm 34.27%, với mức cao nhất là $0.0512 và thấp nhất là $0.0161. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion VET đã được giao dịch trên 295 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.