e-Gulden Giá

Giá e-Gulden của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EFL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
binance

Binance

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
okx

OKX

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
bybit

Bybit

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
digifinex

DigiFinex

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
bitrue

Bitrue

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
bingx

BingX

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
bitget

Bitget

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
deepcoin

Deepcoin

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
bitmart

BitMart

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
cointiger

CoinTiger

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
whitebit

WhiteBIT

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
lbank

LBank

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
btse

BTSE

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
gate-io

Gate.io

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
htx

HTX

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
xt

XT.COM

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
upbit

Upbit

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
kucoin

KuCoin

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
mexc

MEXC

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
indoex

IndoEx

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
phemex

Phemex

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
bitforex

BitForex

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
latoken

LATOKEN

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
bibox

Bibox

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
bithumb

Bithumb

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
poloniex

Poloniex

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
kraken

Kraken

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
p2b

P2B

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
dydx

dYdX

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
citex

CITEX

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
bitmex

BitMEX

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
stormgain

StormGain

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
coinsbit

Coinsbit

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
tidex

Tidex

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
bitfinex

Bitfinex

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1778
$0.1778
HK$1.3856
0.1591

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EFL sang USD là 1 EFL tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1778 e-Gulden. Vốn hóa thị trường là $3.734m. Trong tuần qua, e-Gulden đã tăng 22.51%, với mức cao nhất là $0.1799 và mức thấp nhất là $0.1443. Trong tháng qua, e-Gulden đã tăng 1.46%, với mức giá cao nhất là $0.1799 và thấp nhất là $0.1443. Trong năm qua, e-Gulden đã tăng thêm -68.18%, với mức cao nhất là $0.5811 và mức thấp nhất là $0.1356. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined EFL đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.