Frontrow Giá

Giá Frontrow của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FRR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
binance

Binance

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
okx

OKX

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
bybit

Bybit

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
digifinex

DigiFinex

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
bitrue

Bitrue

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
bingx

BingX

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
bitget

Bitget

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
deepcoin

Deepcoin

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
bitmart

BitMart

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
cointiger

CoinTiger

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
whitebit

WhiteBIT

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
lbank

LBank

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
btse

BTSE

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
gate-io

Gate.io

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
htx

HTX

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
xt

XT.COM

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
upbit

Upbit

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
kucoin

KuCoin

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
mexc

MEXC

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
indoex

IndoEx

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
phemex

Phemex

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
bitforex

BitForex

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
latoken

LATOKEN

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
bibox

Bibox

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
bithumb

Bithumb

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
poloniex

Poloniex

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
kraken

Kraken

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
p2b

P2B

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
dydx

dYdX

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
citex

CITEX

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
bitmex

BitMEX

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
stormgain

StormGain

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
coinsbit

Coinsbit

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
tidex

Tidex

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
bitfinex

Bitfinex

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001401
$0.00001401
HK$0.0001
0.00001255

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FRR sang USD là 1 FRR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001401 Frontrow. Vốn hóa thị trường là $140,068. Trong tuần qua, Frontrow đã tăng 13.70%, với mức cao nhất là $0.00001540 và mức thấp nhất là $0.00001218. Trong tháng qua, Frontrow đã tăng -7.47%, với mức giá cao nhất là $0.00001714 và thấp nhất là $0.00001190. Trong năm qua, Frontrow đã tăng thêm -50.30%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.00001190. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FRR đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.