Super Zero Protocol Giá

Giá Super Zero Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SERO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0317
$0.0317
HK$0.2470
0.0284
binance

Binance

$0.0316
$0.0316
HK$0.2463
0.0283
okx

OKX

$0.0317
$0.0317
HK$0.2470
0.0284
bybit

Bybit

$0.0322
$0.0322
HK$0.2509
0.0288
digifinex

DigiFinex

$0.0316
$0.0316
HK$0.2463
0.0283
bitrue

Bitrue

$0.0321
$0.0321
HK$0.2502
0.0287
bingx

BingX

$0.0315
$0.0315
HK$0.2455
0.0282
bitget

Bitget

$0.0323
$0.0323
HK$0.2517
0.0289
deepcoin

Deepcoin

$0.0317
$0.0317
HK$0.2470
0.0284
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0317
$0.0317
HK$0.2470
0.0284
bitmart

BitMart

$0.0322
$0.0322
HK$0.2509
0.0288
cointiger

CoinTiger

$0.0322
$0.0322
HK$0.2509
0.0288
whitebit

WhiteBIT

$0.0321
$0.0321
HK$0.2502
0.0287
lbank

LBank

$0.0318
$0.0318
HK$0.2478
0.0285
btse

BTSE

$0.0318
$0.0318
HK$0.2478
0.0285
gate-io

Gate.io

$0.0318
$0.0318
HK$0.2478
0.0285
htx

HTX

$0.0323
$0.0323
HK$0.2517
0.0289
xt

XT.COM

$0.0324
$0.0324
HK$0.2525
0.0290
upbit

Upbit

$0.0324
$0.0324
HK$0.2525
0.0290
kucoin

KuCoin

$0.0322
$0.0322
HK$0.2509
0.0288
mexc

MEXC

$0.032
$0.032
HK$0.2494
0.0287
indoex

IndoEx

$0.0316
$0.0316
HK$0.2463
0.0283
phemex

Phemex

$0.0316
$0.0316
HK$0.2463
0.0283
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0317
$0.0317
HK$0.2470
0.0284
bitforex

BitForex

$0.0315
$0.0315
HK$0.2455
0.0282
latoken

LATOKEN

$0.032
$0.032
HK$0.2494
0.0287
bibox

Bibox

$0.0324
$0.0324
HK$0.2525
0.0290
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0319
$0.0319
HK$0.2486
0.0286
bithumb

Bithumb

$0.0322
$0.0322
HK$0.2509
0.0288
poloniex

Poloniex

$0.0315
$0.0315
HK$0.2455
0.0282
kraken

Kraken

$0.032
$0.032
HK$0.2494
0.0287
p2b

P2B

$0.0324
$0.0324
HK$0.2525
0.0290
dydx

dYdX

$0.0316
$0.0316
HK$0.2463
0.0283
citex

CITEX

$0.0318
$0.0318
HK$0.2478
0.0285
bitmex

BitMEX

$0.0315
$0.0315
HK$0.2455
0.0282
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0317
$0.0317
HK$0.2470
0.0284
stormgain

StormGain

$0.0321
$0.0321
HK$0.2502
0.0287
coinsbit

Coinsbit

$0.0322
$0.0322
HK$0.2509
0.0288
tidex

Tidex

$0.0323
$0.0323
HK$0.2517
0.0289
bitfinex

Bitfinex

$0.0318
$0.0318
HK$0.2478
0.0285
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0324
$0.0324
HK$0.2525
0.0290

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SERO sang USD là 1 SERO tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0315 Super Zero Protocol. Vốn hóa thị trường là $10.094m. Trong tuần qua, Super Zero Protocol đã giảm -16.67%, đạt mức cao nhất là $0.0378 và mức thấp là $0.0239. Trong tháng qua, Super Zero Protocol đã giảm 330.92%, đạt mức cao nhất là $0.0401 và mức thấp là $0.0073. Trong năm qua, Super Zero Protocol đã giảm 467.67%, với mức cao nhất là $0.0401 và thấp nhất là $0.0032. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SERO đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.