Phoenix Global (new) Giá

Giá Phoenix Global (new) của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PHB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
binance

Binance

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
okx

OKX

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
bybit

Bybit

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
digifinex

DigiFinex

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
bitrue

Bitrue

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
bingx

BingX

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
bitget

Bitget

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
deepcoin

Deepcoin

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
bitmart

BitMart

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
cointiger

CoinTiger

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
whitebit

WhiteBIT

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
lbank

LBank

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
btse

BTSE

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
gate-io

Gate.io

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
htx

HTX

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
xt

XT.COM

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
upbit

Upbit

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
kucoin

KuCoin

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
mexc

MEXC

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
indoex

IndoEx

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
phemex

Phemex

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
bitforex

BitForex

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
latoken

LATOKEN

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
bibox

Bibox

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
bithumb

Bithumb

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
poloniex

Poloniex

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
kraken

Kraken

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
p2b

P2B

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
dydx

dYdX

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
citex

CITEX

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
bitmex

BitMEX

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
stormgain

StormGain

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
coinsbit

Coinsbit

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
tidex

Tidex

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
bitfinex

Bitfinex

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.2328
$1.2328
HK$9.6054
1.1030

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PHB sang USD là 1 PHB tương đương với $0.00031 và mỗi USD có giá trị là 1.2328 Phoenix Global (new). Vốn hóa thị trường là $63.515m. Trong tuần qua, Phoenix Global (new) đã tăng 0.54%, với mức cao nhất là $1.2670 và mức thấp nhất là $1.1534. Trong tháng qua, Phoenix Global (new) đã tăng -1.41%, với mức giá cao nhất là $1.4870 và thấp nhất là $1.0951. Trong năm qua, Phoenix Global (new) đã tăng thêm 115.10%, với mức cao nhất là $3.6891 và mức thấp nhất là $0.5386. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PHB đã được giao dịch trên 100 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.