FEAR NOT Giá

Giá FEAR NOT của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FEARNOT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
binance

Binance

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
okx

OKX

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
bybit

Bybit

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
digifinex

DigiFinex

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
bitrue

Bitrue

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
bingx

BingX

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
bitget

Bitget

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
deepcoin

Deepcoin

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
bitmart

BitMart

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
cointiger

CoinTiger

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
whitebit

WhiteBIT

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
lbank

LBank

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
btse

BTSE

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
gate-io

Gate.io

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
htx

HTX

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
xt

XT.COM

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
upbit

Upbit

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
kucoin

KuCoin

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
mexc

MEXC

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
indoex

IndoEx

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
phemex

Phemex

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
bitforex

BitForex

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
latoken

LATOKEN

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
bibox

Bibox

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
bithumb

Bithumb

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
poloniex

Poloniex

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
kraken

Kraken

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
p2b

P2B

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
dydx

dYdX

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
citex

CITEX

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
bitmex

BitMEX

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
stormgain

StormGain

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
coinsbit

Coinsbit

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
tidex

Tidex

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
bitfinex

Bitfinex

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000430
$0.00000430
HK$0.00003350
0.00000385

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FEARNOT sang USD là 1 FEARNOT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000430 FEAR NOT. Vốn hóa thị trường là $1.808m. Trong tuần qua, FEAR NOT đã tăng 83.42%, với mức cao nhất là $0.00000430 và mức thấp nhất là $0.00000214. Trong tháng qua, FEAR NOT đã tăng 45.58%, với mức giá cao nhất là $0.00000430 và thấp nhất là $0.00000214. Trong năm qua, FEAR NOT đã tăng thêm -91.10%, với mức cao nhất là $0.00005477 và mức thấp nhất là $0.00000214. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FEARNOT đã được giao dịch trên 12 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.