Celo Euro Giá

Giá Celo Euro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CEUR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
binance

Binance

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
okx

OKX

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
bybit

Bybit

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
digifinex

DigiFinex

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
bitrue

Bitrue

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
bingx

BingX

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
bitget

Bitget

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
deepcoin

Deepcoin

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
bitmart

BitMart

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
cointiger

CoinTiger

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
whitebit

WhiteBIT

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
lbank

LBank

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
btse

BTSE

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
gate-io

Gate.io

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
htx

HTX

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
xt

XT.COM

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
upbit

Upbit

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
kucoin

KuCoin

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
mexc

MEXC

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
indoex

IndoEx

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
phemex

Phemex

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
bitforex

BitForex

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
latoken

LATOKEN

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
bibox

Bibox

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
bithumb

Bithumb

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
poloniex

Poloniex

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
kraken

Kraken

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
p2b

P2B

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
dydx

dYdX

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
citex

CITEX

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
bitmex

BitMEX

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
stormgain

StormGain

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
coinsbit

Coinsbit

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
tidex

Tidex

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
bitfinex

Bitfinex

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1119
$1.1119
HK$8.6632
0.9965

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CEUR sang USD là 1 CEUR tương đương với $0.00028 và mỗi USD có giá trị là 1.1119 Celo Euro. Vốn hóa thị trường là $4.484m. Trong tuần qua, Celo Euro đã tăng 0.38%, với mức cao nhất là $1.1119 và mức thấp nhất là $1.1038. Trong tháng qua, Celo Euro đã tăng -0.08%, với mức giá cao nhất là $1.1191 và thấp nhất là $1.1001. Trong năm qua, Celo Euro đã tăng thêm 4.49%, với mức cao nhất là $1.1191 và mức thấp nhất là $1.0350. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CEUR đã được giao dịch trên 47 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.