Selfkey Giá

Giá Selfkey của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KEY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.004854
$0.004854
HK$0.0378
0.0043
binance

Binance

$0.00486
$0.00486
HK$0.0379
0.0044
okx

OKX

$0.004857
$0.004857
HK$0.0379
0.0044
bybit

Bybit

$0.004862
$0.004862
HK$0.0379
0.0044
digifinex

DigiFinex

$0.004856
$0.004856
HK$0.0378
0.0044
bitrue

Bitrue

$0.004862
$0.004862
HK$0.0379
0.0044
bingx

BingX

$0.004856
$0.004856
HK$0.0378
0.0044
bitget

Bitget

$0.004859
$0.004859
HK$0.0379
0.0044
deepcoin

Deepcoin

$0.004856
$0.004856
HK$0.0378
0.0044
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.004862
$0.004862
HK$0.0379
0.0044
bitmart

BitMart

$0.004856
$0.004856
HK$0.0378
0.0044
cointiger

CoinTiger

$0.004856
$0.004856
HK$0.0378
0.0044
whitebit

WhiteBIT

$0.004856
$0.004856
HK$0.0378
0.0044
lbank

LBank

$0.004863
$0.004863
HK$0.0379
0.0044
btse

BTSE

$0.0049
$0.0049
HK$0.0379
0.0044
gate-io

Gate.io

$0.004859
$0.004859
HK$0.0379
0.0044
htx

HTX

$0.004861
$0.004861
HK$0.0379
0.0044
xt

XT.COM

$0.004855
$0.004855
HK$0.0378
0.0043
upbit

Upbit

$0.0049
$0.0049
HK$0.0379
0.0044
kucoin

KuCoin

$0.004863
$0.004863
HK$0.0379
0.0044
mexc

MEXC

$0.00486
$0.00486
HK$0.0379
0.0044
indoex

IndoEx

$0.0049
$0.0049
HK$0.0379
0.0044
phemex

Phemex

$0.004855
$0.004855
HK$0.0378
0.0043
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.004861
$0.004861
HK$0.0379
0.0044
bitforex

BitForex

$0.004856
$0.004856
HK$0.0378
0.0044
latoken

LATOKEN

$0.004861
$0.004861
HK$0.0379
0.0044
bibox

Bibox

$0.004855
$0.004855
HK$0.0378
0.0043
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.004856
$0.004856
HK$0.0378
0.0044
bithumb

Bithumb

$0.0049
$0.0049
HK$0.0379
0.0044
poloniex

Poloniex

$0.004859
$0.004859
HK$0.0379
0.0044
kraken

Kraken

$0.00486
$0.00486
HK$0.0379
0.0044
p2b

P2B

$0.004854
$0.004854
HK$0.0378
0.0043
dydx

dYdX

$0.004856
$0.004856
HK$0.0378
0.0044
citex

CITEX

$0.004855
$0.004855
HK$0.0378
0.0043
bitmex

BitMEX

$0.004857
$0.004857
HK$0.0379
0.0044
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.004855
$0.004855
HK$0.0378
0.0043
stormgain

StormGain

$0.004859
$0.004859
HK$0.0379
0.0044
coinsbit

Coinsbit

$0.00486
$0.00486
HK$0.0379
0.0044
tidex

Tidex

$0.004854
$0.004854
HK$0.0378
0.0043
bitfinex

Bitfinex

$0.004854
$0.004854
HK$0.0378
0.0043
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.004862
$0.004862
HK$0.0379
0.0044

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KEY sang USD là 1 KEY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.004854 Selfkey. Vốn hóa thị trường là $27.255m. Trong tuần qua, Selfkey đã giảm 5.65%, đạt mức cao nhất là $0.0048 và mức thấp là $0.0045. Trong tháng qua, Selfkey đã giảm -1.65%, đạt mức cao nhất là $0.0054 và mức thấp là $0.0044. Trong năm qua, Selfkey đã giảm -11.49%, với mức cao nhất là $0.0087 và thấp nhất là $0.0039. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion KEY đã được giao dịch trên 114 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.