Horizen Giá

Giá Horizen của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ZEN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$8.6499
$8.6499
HK$67.38
7.7454
binance

Binance

$8.6495
$8.6495
HK$67.38
7.7450
okx

OKX

$8.6494
$8.6494
HK$67.38
7.7449
bybit

Bybit

$8.6496
$8.6496
HK$67.38
7.7451
digifinex

DigiFinex

$8.6492
$8.6492
HK$67.38
7.7448
bitrue

Bitrue

$8.6496
$8.6496
HK$67.38
7.7451
bingx

BingX

$8.6498
$8.6498
HK$67.38
7.7453
bitget

Bitget

$8.6494
$8.6494
HK$67.38
7.7449
deepcoin

Deepcoin

$8.6498
$8.6498
HK$67.38
7.7453
hotcoin-global

Hotcoin Global

$8.6499
$8.6499
HK$67.38
7.7454
bitmart

BitMart

$8.6495
$8.6495
HK$67.38
7.7450
cointiger

CoinTiger

$8.6494
$8.6494
HK$67.38
7.7449
whitebit

WhiteBIT

$8.6495
$8.6495
HK$67.38
7.7450
lbank

LBank

$8.6491
$8.6491
HK$67.38
7.7447
btse

BTSE

$8.6492
$8.6492
HK$67.38
7.7448
gate-io

Gate.io

$8.6497
$8.6497
HK$67.38
7.7452
htx

HTX

$8.6491
$8.6491
HK$67.38
7.7447
xt

XT.COM

$8.6492
$8.6492
HK$67.38
7.7448
upbit

Upbit

$8.6492
$8.6492
HK$67.38
7.7448
kucoin

KuCoin

$8.6497
$8.6497
HK$67.38
7.7452
mexc

MEXC

$8.6499
$8.6499
HK$67.38
7.7454
indoex

IndoEx

$8.6495
$8.6495
HK$67.38
7.7450
phemex

Phemex

$8.6495
$8.6495
HK$67.38
7.7450
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$8.6499
$8.6499
HK$67.38
7.7454
bitforex

BitForex

$8.6495
$8.6495
HK$67.38
7.7450
latoken

LATOKEN

$8.6494
$8.6494
HK$67.38
7.7449
bibox

Bibox

$8.6495
$8.6495
HK$67.38
7.7450
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$8.6499
$8.6499
HK$67.38
7.7454
bithumb

Bithumb

$8.6491
$8.6491
HK$67.38
7.7447
poloniex

Poloniex

$8.6494
$8.6494
HK$67.38
7.7449
kraken

Kraken

$8.6492
$8.6492
HK$67.38
7.7448
p2b

P2B

$8.6492
$8.6492
HK$67.38
7.7448
dydx

dYdX

$8.6495
$8.6495
HK$67.38
7.7450
citex

CITEX

$8.65
$8.65
HK$67.38
7.7455
bitmex

BitMEX

$8.6491
$8.6491
HK$67.38
7.7447
ascendex

AscendEX (BitMax)

$8.6494
$8.6494
HK$67.38
7.7449
stormgain

StormGain

$8.6494
$8.6494
HK$67.38
7.7449
coinsbit

Coinsbit

$8.6492
$8.6492
HK$67.38
7.7448
tidex

Tidex

$8.6494
$8.6494
HK$67.38
7.7449
bitfinex

Bitfinex

$8.6492
$8.6492
HK$67.38
7.7448
btc-alpha

BTC-Alpha

$8.6494
$8.6494
HK$67.38
7.7449

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZEN sang USD là 1 ZEN tương đương với $0.00218 và mỗi USD có giá trị là 8.6491 Horizen. Vốn hóa thị trường là $118.9m. Trong tuần qua, Horizen đã giảm 8.81%, đạt mức cao nhất là $8.1813 và mức thấp là $7.6983. Trong tháng qua, Horizen đã giảm 12.94%, đạt mức cao nhất là $9.1259 và mức thấp là $7.2162. Trong năm qua, Horizen đã giảm 14.25%, với mức cao nhất là $14.30 và thấp nhất là $6.0505. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ZEN đã được giao dịch trên 139 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.