Gamepass Network Giá

Giá Gamepass Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GPN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
binance

Binance

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
okx

OKX

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
bybit

Bybit

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
digifinex

DigiFinex

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
bitrue

Bitrue

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
bingx

BingX

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
bitget

Bitget

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
deepcoin

Deepcoin

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
bitmart

BitMart

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
cointiger

CoinTiger

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
whitebit

WhiteBIT

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
lbank

LBank

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
btse

BTSE

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
gate-io

Gate.io

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
htx

HTX

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
xt

XT.COM

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
upbit

Upbit

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
kucoin

KuCoin

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
mexc

MEXC

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
indoex

IndoEx

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
phemex

Phemex

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
bitforex

BitForex

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
latoken

LATOKEN

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
bibox

Bibox

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
bithumb

Bithumb

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
poloniex

Poloniex

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
kraken

Kraken

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
p2b

P2B

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
dydx

dYdX

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
citex

CITEX

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
bitmex

BitMEX

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
stormgain

StormGain

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
coinsbit

Coinsbit

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
tidex

Tidex

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
bitfinex

Bitfinex

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007998
$0.00007998
HK$0.0006
0.00007161

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GPN sang USD là 1 GPN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007998 Gamepass Network. Vốn hóa thị trường là $699,805. Trong tuần qua, Gamepass Network đã tăng 13.20%, với mức cao nhất là $0.00008006 và mức thấp nhất là $0.00006100. Trong tháng qua, Gamepass Network đã tăng -0.08%, với mức giá cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00006100. Trong năm qua, Gamepass Network đã tăng thêm -82.15%, với mức cao nhất là $0.0026 và mức thấp nhất là $0.00006100. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GPN đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.