Frontier Giá

Giá Frontier của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FRONT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.732769
$0.732769
HK$5.7098
0.6566
binance

Binance

$0.732773
$0.732773
HK$5.7098
0.6566
okx

OKX

$0.732771
$0.732771
HK$5.7098
0.6566
bybit

Bybit

$0.732777
$0.732777
HK$5.7098
0.6566
digifinex

DigiFinex

$0.732772
$0.732772
HK$5.7098
0.6566
bitrue

Bitrue

$0.732776
$0.732776
HK$5.7098
0.6566
bingx

BingX

$0.732777
$0.732777
HK$5.7098
0.6566
bitget

Bitget

$0.732774
$0.732774
HK$5.7098
0.6566
deepcoin

Deepcoin

$0.732775
$0.732775
HK$5.7098
0.6566
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.732777
$0.732777
HK$5.7098
0.6566
bitmart

BitMart

$0.732771
$0.732771
HK$5.7098
0.6566
cointiger

CoinTiger

$0.732772
$0.732772
HK$5.7098
0.6566
whitebit

WhiteBIT

$0.732776
$0.732776
HK$5.7098
0.6566
lbank

LBank

$0.73277
$0.73277
HK$5.7098
0.6566
btse

BTSE

$0.732771
$0.732771
HK$5.7098
0.6566
gate-io

Gate.io

$0.732775
$0.732775
HK$5.7098
0.6566
htx

HTX

$0.732774
$0.732774
HK$5.7098
0.6566
xt

XT.COM

$0.732769
$0.732769
HK$5.7098
0.6566
upbit

Upbit

$0.732778
$0.732778
HK$5.7098
0.6566
kucoin

KuCoin

$0.732773
$0.732773
HK$5.7098
0.6566
mexc

MEXC

$0.732769
$0.732769
HK$5.7098
0.6566
indoex

IndoEx

$0.732778
$0.732778
HK$5.7098
0.6566
phemex

Phemex

$0.732778
$0.732778
HK$5.7098
0.6566
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.732774
$0.732774
HK$5.7098
0.6566
bitforex

BitForex

$0.732772
$0.732772
HK$5.7098
0.6566
latoken

LATOKEN

$0.732776
$0.732776
HK$5.7098
0.6566
bibox

Bibox

$0.732777
$0.732777
HK$5.7098
0.6566
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.732773
$0.732773
HK$5.7098
0.6566
bithumb

Bithumb

$0.732775
$0.732775
HK$5.7098
0.6566
poloniex

Poloniex

$0.732777
$0.732777
HK$5.7098
0.6566
kraken

Kraken

$0.732771
$0.732771
HK$5.7098
0.6566
p2b

P2B

$0.732778
$0.732778
HK$5.7098
0.6566
dydx

dYdX

$0.732773
$0.732773
HK$5.7098
0.6566
citex

CITEX

$0.73277
$0.73277
HK$5.7098
0.6566
bitmex

BitMEX

$0.732771
$0.732771
HK$5.7098
0.6566
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.732774
$0.732774
HK$5.7098
0.6566
stormgain

StormGain

$0.732778
$0.732778
HK$5.7098
0.6566
coinsbit

Coinsbit

$0.732776
$0.732776
HK$5.7098
0.6566
tidex

Tidex

$0.732776
$0.732776
HK$5.7098
0.6566
bitfinex

Bitfinex

$0.732778
$0.732778
HK$5.7098
0.6566
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.73277
$0.73277
HK$5.7098
0.6566

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FRONT sang USD là 1 FRONT tương đương với $0.00018 và mỗi USD có giá trị là 0.732769 Frontier. Vốn hóa thị trường là $15.755m. Trong tuần qua, Frontier đã giảm 23.94%, đạt mức cao nhất là $0.6976 và mức thấp là $0.5544. Trong tháng qua, Frontier đã giảm -1.83%, đạt mức cao nhất là $0.8886 và mức thấp là $0.5544. Trong năm qua, Frontier đã giảm 154.05%, với mức cao nhất là $1.8458 và thấp nhất là $0.2574. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FRONT đã được giao dịch trên 178 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.