ether.fi Giá

Giá ether.fi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ETHFI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
binance

Binance

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
okx

OKX

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
bybit

Bybit

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
digifinex

DigiFinex

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
bitrue

Bitrue

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
bingx

BingX

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
bitget

Bitget

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
deepcoin

Deepcoin

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
bitmart

BitMart

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
cointiger

CoinTiger

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
whitebit

WhiteBIT

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
lbank

LBank

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
btse

BTSE

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
gate-io

Gate.io

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
htx

HTX

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
xt

XT.COM

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
upbit

Upbit

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
kucoin

KuCoin

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
mexc

MEXC

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
indoex

IndoEx

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
phemex

Phemex

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
bitforex

BitForex

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
latoken

LATOKEN

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
bibox

Bibox

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
bithumb

Bithumb

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
poloniex

Poloniex

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
kraken

Kraken

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
p2b

P2B

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
dydx

dYdX

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
citex

CITEX

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
bitmex

BitMEX

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
stormgain

StormGain

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
coinsbit

Coinsbit

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
tidex

Tidex

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
bitfinex

Bitfinex

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.3185
$1.3185
HK$10.27
1.1810

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ETHFI sang USD là 1 ETHFI tương đương với $0.00033 và mỗi USD có giá trị là 1.3185 ether.fi. Vốn hóa thị trường là $230.677m. Trong tuần qua, ether.fi đã giảm -0.33%, đạt mức cao nhất là $1.3731 và mức thấp là $1.2560. Trong tháng qua, ether.fi đã giảm -3.98%, đạt mức cao nhất là $1.7701 và mức thấp là $1.2536. Trong năm qua, ether.fi đã giảm -64.12%, với mức cao nhất là $5.2015 và thấp nhất là $1.2536. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ETHFI đã được giao dịch trên 181 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.