Covalent Giá

Giá Covalent của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CQT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0974
$0.0974
HK$0.7591
0.0873
binance

Binance

$0.0966
$0.0966
HK$0.7529
0.0866
okx

OKX

$0.0975
$0.0975
HK$0.7599
0.0874
bybit

Bybit

$0.0967
$0.0967
HK$0.7537
0.0866
digifinex

DigiFinex

$0.0969
$0.0969
HK$0.7552
0.0868
bitrue

Bitrue

$0.0967
$0.0967
HK$0.7537
0.0866
bingx

BingX

$0.0974
$0.0974
HK$0.7591
0.0873
bitget

Bitget

$0.0972
$0.0972
HK$0.7576
0.0871
deepcoin

Deepcoin

$0.0969
$0.0969
HK$0.7552
0.0868
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.097
$0.097
HK$0.7560
0.0869
bitmart

BitMart

$0.0969
$0.0969
HK$0.7552
0.0868
cointiger

CoinTiger

$0.0967
$0.0967
HK$0.7537
0.0866
whitebit

WhiteBIT

$0.0972
$0.0972
HK$0.7576
0.0871
lbank

LBank

$0.0967
$0.0967
HK$0.7537
0.0866
btse

BTSE

$0.0974
$0.0974
HK$0.7591
0.0873
gate-io

Gate.io

$0.0973
$0.0973
HK$0.7583
0.0872
htx

HTX

$0.0975
$0.0975
HK$0.7599
0.0874
xt

XT.COM

$0.0969
$0.0969
HK$0.7552
0.0868
upbit

Upbit

$0.0972
$0.0972
HK$0.7576
0.0871
kucoin

KuCoin

$0.0975
$0.0975
HK$0.7599
0.0874
mexc

MEXC

$0.0969
$0.0969
HK$0.7552
0.0868
indoex

IndoEx

$0.0967
$0.0967
HK$0.7537
0.0866
phemex

Phemex

$0.0969
$0.0969
HK$0.7552
0.0868
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0975
$0.0975
HK$0.7599
0.0874
bitforex

BitForex

$0.0971
$0.0971
HK$0.7568
0.0870
latoken

LATOKEN

$0.0973
$0.0973
HK$0.7583
0.0872
bibox

Bibox

$0.0975
$0.0975
HK$0.7599
0.0874
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0969
$0.0969
HK$0.7552
0.0868
bithumb

Bithumb

$0.0974
$0.0974
HK$0.7591
0.0873
poloniex

Poloniex

$0.097
$0.097
HK$0.7560
0.0869
kraken

Kraken

$0.0973
$0.0973
HK$0.7583
0.0872
p2b

P2B

$0.0968
$0.0968
HK$0.7545
0.0867
dydx

dYdX

$0.0968
$0.0968
HK$0.7545
0.0867
citex

CITEX

$0.0971
$0.0971
HK$0.7568
0.0870
bitmex

BitMEX

$0.0968
$0.0968
HK$0.7545
0.0867
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0972
$0.0972
HK$0.7576
0.0871
stormgain

StormGain

$0.0967
$0.0967
HK$0.7537
0.0866
coinsbit

Coinsbit

$0.0971
$0.0971
HK$0.7568
0.0870
tidex

Tidex

$0.0973
$0.0973
HK$0.7583
0.0872
bitfinex

Bitfinex

$0.0968
$0.0968
HK$0.7545
0.0867
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.097
$0.097
HK$0.7560
0.0869

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CQT sang USD là 1 CQT tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.0966 Covalent. Vốn hóa thị trường là $3.834m. Trong tuần qua, Covalent đã giảm 1836.73%, đạt mức cao nhất là $0.0050 và mức thấp là $0.0044. Trong tháng qua, Covalent đã giảm 1894.59%, đạt mức cao nhất là $0.0058 và mức thấp là $0.0036. Trong năm qua, Covalent đã giảm 42.26%, với mức cao nhất là $0.4203 và thấp nhất là $0.0032. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CQT đã được giao dịch trên 63 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.