dForce Giá

Giá dForce của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DF sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0332
$0.0332
HK$0.2586
0.0297
binance

Binance

$0.0328
$0.0328
HK$0.2555
0.0294
okx

OKX

$0.033
$0.033
HK$0.2571
0.0296
bybit

Bybit

$0.0331
$0.0331
HK$0.2579
0.0296
digifinex

DigiFinex

$0.0333
$0.0333
HK$0.2594
0.0298
bitrue

Bitrue

$0.0335
$0.0335
HK$0.2610
0.0300
bingx

BingX

$0.0331
$0.0331
HK$0.2579
0.0296
bitget

Bitget

$0.0331
$0.0331
HK$0.2579
0.0296
deepcoin

Deepcoin

$0.0334
$0.0334
HK$0.2602
0.0299
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0331
$0.0331
HK$0.2579
0.0296
bitmart

BitMart

$0.0334
$0.0334
HK$0.2602
0.0299
cointiger

CoinTiger

$0.0329
$0.0329
HK$0.2563
0.0295
whitebit

WhiteBIT

$0.0328
$0.0328
HK$0.2555
0.0294
lbank

LBank

$0.0333
$0.0333
HK$0.2594
0.0298
btse

BTSE

$0.0333
$0.0333
HK$0.2594
0.0298
gate-io

Gate.io

$0.0329
$0.0329
HK$0.2563
0.0295
htx

HTX

$0.0337
$0.0337
HK$0.2625
0.0302
xt

XT.COM

$0.0328
$0.0328
HK$0.2555
0.0294
upbit

Upbit

$0.0329
$0.0329
HK$0.2563
0.0295
kucoin

KuCoin

$0.0329
$0.0329
HK$0.2563
0.0295
mexc

MEXC

$0.0337
$0.0337
HK$0.2625
0.0302
indoex

IndoEx

$0.0332
$0.0332
HK$0.2586
0.0297
phemex

Phemex

$0.0333
$0.0333
HK$0.2594
0.0298
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0331
$0.0331
HK$0.2579
0.0296
bitforex

BitForex

$0.0336
$0.0336
HK$0.2618
0.0301
latoken

LATOKEN

$0.0332
$0.0332
HK$0.2586
0.0297
bibox

Bibox

$0.033
$0.033
HK$0.2571
0.0296
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0335
$0.0335
HK$0.2610
0.0300
bithumb

Bithumb

$0.0331
$0.0331
HK$0.2579
0.0296
poloniex

Poloniex

$0.0333
$0.0333
HK$0.2594
0.0298
kraken

Kraken

$0.0328
$0.0328
HK$0.2555
0.0294
p2b

P2B

$0.0334
$0.0334
HK$0.2602
0.0299
dydx

dYdX

$0.0328
$0.0328
HK$0.2555
0.0294
citex

CITEX

$0.0335
$0.0335
HK$0.2610
0.0300
bitmex

BitMEX

$0.0336
$0.0336
HK$0.2618
0.0301
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0337
$0.0337
HK$0.2625
0.0302
stormgain

StormGain

$0.0333
$0.0333
HK$0.2594
0.0298
coinsbit

Coinsbit

$0.0329
$0.0329
HK$0.2563
0.0295
tidex

Tidex

$0.0335
$0.0335
HK$0.2610
0.0300
bitfinex

Bitfinex

$0.0334
$0.0334
HK$0.2602
0.0299
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0329
$0.0329
HK$0.2563
0.0295

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DF sang USD là 1 DF tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0328 dForce. Vốn hóa thị trường là $20m. Trong tuần qua, dForce đã giảm 4.16%, đạt mức cao nhất là $0.0325 và mức thấp là $0.0286. Trong tháng qua, dForce đã giảm 8.23%, đạt mức cao nhất là $0.0361 và mức thấp là $0.0286. Trong năm qua, dForce đã giảm -1.09%, với mức cao nhất là $0.0592 và thấp nhất là $0.0247. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DF đã được giao dịch trên 70 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.