Arcblock Giá

Giá Arcblock của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ABT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1180
$0.1180
HK$0.9195
0.1057
binance

Binance

$0.116
$0.116
HK$0.9039
0.1039
okx

OKX

$0.1180
$0.1180
HK$0.9195
0.1057
bybit

Bybit

$0.1180
$0.1180
HK$0.9195
0.1057
digifinex

DigiFinex

$0.1220
$0.1220
HK$0.9507
0.1093
bitrue

Bitrue

$0.1230
$0.1230
HK$0.9585
0.1102
bingx

BingX

$0.1230
$0.1230
HK$0.9585
0.1102
bitget

Bitget

$0.116
$0.116
HK$0.9039
0.1039
deepcoin

Deepcoin

$0.1190
$0.1190
HK$0.9273
0.10662519
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1230
$0.1230
HK$0.9585
0.1102
bitmart

BitMart

$0.115
$0.115
HK$0.8961
0.1030
cointiger

CoinTiger

$0.1190
$0.1190
HK$0.9273
0.10662519
whitebit

WhiteBIT

$0.1200
$0.1200
HK$0.9351
0.1075212
lbank

LBank

$0.1230
$0.1230
HK$0.9585
0.1102
btse

BTSE

$0.1190
$0.1190
HK$0.9273
0.10662519
gate-io

Gate.io

$0.116
$0.116
HK$0.9039
0.1039
htx

HTX

$0.1220
$0.1220
HK$0.9507
0.1093
xt

XT.COM

$0.1220
$0.1220
HK$0.9507
0.1093
upbit

Upbit

$0.1230
$0.1230
HK$0.9585
0.1102
kucoin

KuCoin

$0.115
$0.115
HK$0.8961
0.1030
mexc

MEXC

$0.116
$0.116
HK$0.9039
0.1039
indoex

IndoEx

$0.116
$0.116
HK$0.9039
0.1039
phemex

Phemex

$0.1180
$0.1180
HK$0.9195
0.1057
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.114
$0.114
HK$0.8883
0.1021
bitforex

BitForex

$0.1230
$0.1230
HK$0.9585
0.1102
latoken

LATOKEN

$0.1180
$0.1180
HK$0.9195
0.1057
bibox

Bibox

$0.116
$0.116
HK$0.9039
0.1039
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.114
$0.114
HK$0.8883
0.1021
bithumb

Bithumb

$0.1200
$0.1200
HK$0.9351
0.1075212
poloniex

Poloniex

$0.1220
$0.1220
HK$0.9507
0.1093
kraken

Kraken

$0.1200
$0.1200
HK$0.9351
0.1075212
p2b

P2B

$0.1180
$0.1180
HK$0.9195
0.1057
dydx

dYdX

$0.116
$0.116
HK$0.9039
0.1039
citex

CITEX

$0.1180
$0.1180
HK$0.9195
0.1057
bitmex

BitMEX

$0.1190
$0.1190
HK$0.9273
0.10662519
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1200
$0.1200
HK$0.9351
0.1075212
stormgain

StormGain

$0.116
$0.116
HK$0.9039
0.1039
coinsbit

Coinsbit

$0.1200
$0.1200
HK$0.9351
0.1075212
tidex

Tidex

$0.1200
$0.1200
HK$0.9351
0.1075212
bitfinex

Bitfinex

$0.1210
$0.1210
HK$0.9429
0.1084
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1200
$0.1200
HK$0.9351
0.1075212

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ABT sang USD là 1 ABT tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.114 Arcblock. Vốn hóa thị trường là $157.456m. Trong tuần qua, Arcblock đã giảm -93.19%, đạt mức cao nhất là $1.7198 và mức thấp là $1.5977. Trong tháng qua, Arcblock đã giảm -92.47%, đạt mức cao nhất là $2.0372 và mức thấp là $1.4610. Trong năm qua, Arcblock đã giảm 48.08%, với mức cao nhất là $4.5618 và thấp nhất là $0.0654. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million ABT đã được giao dịch trên 35 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.