X-CASH Giá

Giá X-CASH của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XCASH sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
binance

Binance

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
okx

OKX

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
bybit

Bybit

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
digifinex

DigiFinex

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
bitrue

Bitrue

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
bingx

BingX

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
bitget

Bitget

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
deepcoin

Deepcoin

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
bitmart

BitMart

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
cointiger

CoinTiger

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
whitebit

WhiteBIT

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
lbank

LBank

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
btse

BTSE

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
gate-io

Gate.io

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
htx

HTX

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
xt

XT.COM

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
upbit

Upbit

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
kucoin

KuCoin

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
mexc

MEXC

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
indoex

IndoEx

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
phemex

Phemex

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
bitforex

BitForex

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
latoken

LATOKEN

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
bibox

Bibox

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
bithumb

Bithumb

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
poloniex

Poloniex

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
kraken

Kraken

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
p2b

P2B

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
dydx

dYdX

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
citex

CITEX

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
bitmex

BitMEX

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
stormgain

StormGain

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
coinsbit

Coinsbit

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
tidex

Tidex

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
bitfinex

Bitfinex

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000151
$0.00000151
HK$0.00001180
0.00000136

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XCASH sang USD là 1 XCASH tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000151 X-CASH. Vốn hóa thị trường là $95,161. Trong tuần qua, X-CASH đã tăng 6.69%, với mức cao nhất là $0.00000307 và mức thấp nhất là $0.00000142. Trong tháng qua, X-CASH đã tăng 1.33%, với mức giá cao nhất là $0.00000307 và thấp nhất là $0.00000101. Trong năm qua, X-CASH đã tăng thêm -46.64%, với mức cao nhất là $0.00000499 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XCASH đã được giao dịch trên 28 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.