HBTC Captain Token Giá

Giá HBTC Captain Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.9697
$2.9697
HK$23.13
2.6611
binance

Binance

$2.9696
$2.9696
HK$23.13
2.6610
okx

OKX

$2.9698
$2.9698
HK$23.13
2.6612
bybit

Bybit

$2.9704
$2.9704
HK$23.13
2.6617
digifinex

DigiFinex

$2.9703
$2.9703
HK$23.13
2.6616
bitrue

Bitrue

$2.9702
$2.9702
HK$23.13
2.6615
bingx

BingX

$2.9703
$2.9703
HK$23.13
2.6616
bitget

Bitget

$2.9698
$2.9698
HK$23.13
2.6612
deepcoin

Deepcoin

$2.9701
$2.9701
HK$23.13
2.6614
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.97
$2.97
HK$23.13
2.6614
bitmart

BitMart

$2.9698
$2.9698
HK$23.13
2.6612
cointiger

CoinTiger

$2.9696
$2.9696
HK$23.13
2.6610
whitebit

WhiteBIT

$2.9702
$2.9702
HK$23.13
2.6615
lbank

LBank

$2.9703
$2.9703
HK$23.13
2.6616
btse

BTSE

$2.9695
$2.9695
HK$23.13
2.6609
gate-io

Gate.io

$2.9702
$2.9702
HK$23.13
2.6615
htx

HTX

$2.9698
$2.9698
HK$23.13
2.6612
xt

XT.COM

$2.97
$2.97
HK$23.13
2.6614
upbit

Upbit

$2.97
$2.97
HK$23.13
2.6614
kucoin

KuCoin

$2.97
$2.97
HK$23.13
2.6614
mexc

MEXC

$2.9702
$2.9702
HK$23.13
2.6615
indoex

IndoEx

$2.9703
$2.9703
HK$23.13
2.6616
phemex

Phemex

$2.97
$2.97
HK$23.13
2.6614
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.9695
$2.9695
HK$23.13
2.6609
bitforex

BitForex

$2.9696
$2.9696
HK$23.13
2.6610
latoken

LATOKEN

$2.9698
$2.9698
HK$23.13
2.6612
bibox

Bibox

$2.9695
$2.9695
HK$23.13
2.6609
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.9702
$2.9702
HK$23.13
2.6615
bithumb

Bithumb

$2.9699
$2.9699
HK$23.13
2.6613
poloniex

Poloniex

$2.9701
$2.9701
HK$23.13
2.6614
kraken

Kraken

$2.9698
$2.9698
HK$23.13
2.6612
p2b

P2B

$2.97
$2.97
HK$23.13
2.6614
dydx

dYdX

$2.97
$2.97
HK$23.13
2.6614
citex

CITEX

$2.9695
$2.9695
HK$23.13
2.6609
bitmex

BitMEX

$2.9697
$2.9697
HK$23.13
2.6611
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.9703
$2.9703
HK$23.13
2.6616
stormgain

StormGain

$2.9702
$2.9702
HK$23.13
2.6615
coinsbit

Coinsbit

$2.9699
$2.9699
HK$23.13
2.6613
tidex

Tidex

$2.9698
$2.9698
HK$23.13
2.6612
bitfinex

Bitfinex

$2.9698
$2.9698
HK$23.13
2.6612
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.9701
$2.9701
HK$23.13
2.6614

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HBC sang USD là 1 HBC tương đương với $0.00075 và mỗi USD có giá trị là 2.9695 HBTC Captain Token. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, HBTC Captain Token đã giảm -2.35%, đạt mức cao nhất là $3.0410 và mức thấp là $3.0410. Trong tháng qua, HBTC Captain Token đã giảm -2.35%, đạt mức cao nhất là $3.0410 và mức thấp là $3.0410. Trong năm qua, HBTC Captain Token đã giảm -72.98%, với mức cao nhất là $12.15 và thấp nhất là $1.6196. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HBC đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.