GreenPower Giá

Giá GreenPower của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GRN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2
$2
HK$15.58
1.7920
binance

Binance

$1
$1
HK$7.7909
0.8960
okx

OKX

$1
$1
HK$7.7909
0.8960
bybit

Bybit

-
-
-
-
digifinex

DigiFinex

$2
$2
HK$15.58
1.7920
bitrue

Bitrue

$6
$6
HK$46.74
5.3759
bingx

BingX

$5
$5
HK$38.95
4.4799
bitget

Bitget

$4
$4
HK$31.16
3.5839
deepcoin

Deepcoin

$6
$6
HK$46.74
5.3759
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2
$2
HK$15.58
1.7920
bitmart

BitMart

$3
$3
HK$23.37
2.6880
cointiger

CoinTiger

$9
$9
HK$70.11
8.0639
whitebit

WhiteBIT

$1
$1
HK$7.7909
0.8960
lbank

LBank

$6
$6
HK$46.74
5.3759
btse

BTSE

$7
$7
HK$54.53
6.2719
gate-io

Gate.io

$2
$2
HK$15.58
1.7920
htx

HTX

$5
$5
HK$38.95
4.4799
xt

XT.COM

$1
$1
HK$7.7909
0.8960
upbit

Upbit

$2
$2
HK$15.58
1.7920
kucoin

KuCoin

$8
$8
HK$62.32
7.1679
mexc

MEXC

$9
$9
HK$70.11
8.0639
indoex

IndoEx

$4
$4
HK$31.16
3.5839
phemex

Phemex

$7
$7
HK$54.53
6.2719
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

-
-
-
-
bitforex

BitForex

$6
$6
HK$46.74
5.3759
latoken

LATOKEN

$1
$1
HK$7.7909
0.8960
bibox

Bibox

$7
$7
HK$54.53
6.2719
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1
$1
HK$7.7909
0.8960
bithumb

Bithumb

$7
$7
HK$54.53
6.2719
poloniex

Poloniex

$9
$9
HK$70.11
8.0639
kraken

Kraken

$8
$8
HK$62.32
7.1679
p2b

P2B

$2
$2
HK$15.58
1.7920
dydx

dYdX

$5
$5
HK$38.95
4.4799
citex

CITEX

$2
$2
HK$15.58
1.7920
bitmex

BitMEX

$9
$9
HK$70.11
8.0639
ascendex

AscendEX (BitMax)

$7
$7
HK$54.53
6.2719
stormgain

StormGain

$1
$1
HK$7.7909
0.8960
coinsbit

Coinsbit

$9
$9
HK$70.11
8.0639
tidex

Tidex

$8
$8
HK$62.32
7.1679
bitfinex

Bitfinex

$9
$9
HK$70.11
8.0639
btc-alpha

BTC-Alpha

$3
$3
HK$23.37
2.6880

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GRN sang USD là 1 GRN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 GreenPower. Vốn hóa thị trường là $23.241m. Trong tuần qua, GreenPower đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.0071 và mức thấp là $0.0070. Trong tháng qua, GreenPower đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.0071 và mức thấp là $0.0070. Trong năm qua, GreenPower đã giảm -100.00%, với mức cao nhất là $0.0128 và thấp nhất là $0.0070. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GRN đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.