Ren Giá

Giá Ren của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá REN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.042059
$0.042059
HK$0.3277
0.0377
binance

Binance

$0.042059
$0.042059
HK$0.3277
0.0377
okx

OKX

$0.042058
$0.042058
HK$0.3277
0.0377
bybit

Bybit

$0.0421
$0.0421
HK$0.3277
0.0377
digifinex

DigiFinex

$0.0421
$0.0421
HK$0.3277
0.0377
bitrue

Bitrue

$0.042064
$0.042064
HK$0.3277
0.0377
bingx

BingX

$0.042058
$0.042058
HK$0.3277
0.0377
bitget

Bitget

$0.042066
$0.042066
HK$0.3277
0.0377
deepcoin

Deepcoin

$0.042066
$0.042066
HK$0.3277
0.0377
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0421
$0.0421
HK$0.3277
0.0377
bitmart

BitMart

$0.042067
$0.042067
HK$0.3277
0.0377
cointiger

CoinTiger

$0.042065
$0.042065
HK$0.3277
0.0377
whitebit

WhiteBIT

$0.042061
$0.042061
HK$0.3277
0.0377
lbank

LBank

$0.042065
$0.042065
HK$0.3277
0.0377
btse

BTSE

$0.042061
$0.042061
HK$0.3277
0.0377
gate-io

Gate.io

$0.042065
$0.042065
HK$0.3277
0.0377
htx

HTX

$0.042065
$0.042065
HK$0.3277
0.0377
xt

XT.COM

$0.0421
$0.0421
HK$0.3277
0.0377
upbit

Upbit

$0.042066
$0.042066
HK$0.3277
0.0377
kucoin

KuCoin

$0.042058
$0.042058
HK$0.3277
0.0377
mexc

MEXC

$0.0421
$0.0421
HK$0.3277
0.0377
indoex

IndoEx

$0.0421
$0.0421
HK$0.3277
0.0377
phemex

Phemex

$0.0421
$0.0421
HK$0.3277
0.0377
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0421
$0.0421
HK$0.3277
0.0377
bitforex

BitForex

$0.042058
$0.042058
HK$0.3277
0.0377
latoken

LATOKEN

$0.042067
$0.042067
HK$0.3277
0.0377
bibox

Bibox

$0.042058
$0.042058
HK$0.3277
0.0377
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.042064
$0.042064
HK$0.3277
0.0377
bithumb

Bithumb

$0.0421
$0.0421
HK$0.3277
0.0377
poloniex

Poloniex

$0.042058
$0.042058
HK$0.3277
0.0377
kraken

Kraken

$0.042066
$0.042066
HK$0.3277
0.0377
p2b

P2B

$0.042061
$0.042061
HK$0.3277
0.0377
dydx

dYdX

$0.042058
$0.042058
HK$0.3277
0.0377
citex

CITEX

$0.042067
$0.042067
HK$0.3277
0.0377
bitmex

BitMEX

$0.042064
$0.042064
HK$0.3277
0.0377
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.042065
$0.042065
HK$0.3277
0.0377
stormgain

StormGain

$0.042065
$0.042065
HK$0.3277
0.0377
coinsbit

Coinsbit

$0.042059
$0.042059
HK$0.3277
0.0377
tidex

Tidex

$0.042059
$0.042059
HK$0.3277
0.0377
bitfinex

Bitfinex

$0.042058
$0.042058
HK$0.3277
0.0377
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.04206
$0.04206
HK$0.3277
0.0377

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của REN sang USD là 1 REN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.042058 Ren. Vốn hóa thị trường là $37.006m. Trong tuần qua, Ren đã giảm 13.45%, đạt mức cao nhất là $0.0381 và mức thấp là $0.0357. Trong tháng qua, Ren đã giảm -2.47%, đạt mức cao nhất là $0.0489 và mức thấp là $0.0345. Trong năm qua, Ren đã giảm -14.43%, với mức cao nhất là $0.1025 và thấp nhất là $0.0327. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million REN đã được giao dịch trên 287 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.