Kyber Network Giá

Giá Kyber Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4946
$0.4946
HK$3.8543
0.4431
binance

Binance

$0.4941
$0.4941
HK$3.8504
0.4427
okx

OKX

$0.4945
$0.4945
HK$3.8535
0.4431
bybit

Bybit

$0.4941
$0.4941
HK$3.8504
0.4427
digifinex

DigiFinex

$0.4942
$0.4942
HK$3.8512
0.4428
bitrue

Bitrue

$0.4948
$0.4948
HK$3.8559
0.4433
bingx

BingX

$0.4945
$0.4945
HK$3.8535
0.4431
bitget

Bitget

$0.4945
$0.4945
HK$3.8535
0.4431
deepcoin

Deepcoin

$0.4944
$0.4944
HK$3.8528
0.4430
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4944
$0.4944
HK$3.8528
0.4430
bitmart

BitMart

$0.4943
$0.4943
HK$3.8520
0.4429
cointiger

CoinTiger

$0.4944
$0.4944
HK$3.8528
0.4430
whitebit

WhiteBIT

$0.4941
$0.4941
HK$3.8504
0.4427
lbank

LBank

$0.494
$0.494
HK$3.8496
0.4426
btse

BTSE

$0.494
$0.494
HK$3.8496
0.4426
gate-io

Gate.io

$0.4942
$0.4942
HK$3.8512
0.4428
htx

HTX

$0.4948
$0.4948
HK$3.8559
0.4433
xt

XT.COM

$0.4939
$0.4939
HK$3.8489
0.4425
upbit

Upbit

$0.4945
$0.4945
HK$3.8535
0.4431
kucoin

KuCoin

$0.4943
$0.4943
HK$3.8520
0.4429
mexc

MEXC

$0.4948
$0.4948
HK$3.8559
0.4433
indoex

IndoEx

$0.4946
$0.4946
HK$3.8543
0.4431
phemex

Phemex

$0.494
$0.494
HK$3.8496
0.4426
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4947
$0.4947
HK$3.8551
0.4432
bitforex

BitForex

$0.494
$0.494
HK$3.8496
0.4426
latoken

LATOKEN

$0.4941
$0.4941
HK$3.8504
0.4427
bibox

Bibox

$0.4946
$0.4946
HK$3.8543
0.4431
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4944
$0.4944
HK$3.8528
0.4430
bithumb

Bithumb

$0.4948
$0.4948
HK$3.8559
0.4433
poloniex

Poloniex

$0.4939
$0.4939
HK$3.8489
0.4425
kraken

Kraken

$0.4948
$0.4948
HK$3.8559
0.4433
p2b

P2B

$0.4939
$0.4939
HK$3.8489
0.4425
dydx

dYdX

$0.4941
$0.4941
HK$3.8504
0.4427
citex

CITEX

$0.4939
$0.4939
HK$3.8489
0.4425
bitmex

BitMEX

$0.4943
$0.4943
HK$3.8520
0.4429
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4946
$0.4946
HK$3.8543
0.4431
stormgain

StormGain

$0.4939
$0.4939
HK$3.8489
0.4425
coinsbit

Coinsbit

$0.4945
$0.4945
HK$3.8535
0.4431
tidex

Tidex

$0.4944
$0.4944
HK$3.8528
0.4430
bitfinex

Bitfinex

$0.4948
$0.4948
HK$3.8559
0.4433
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4947
$0.4947
HK$3.8551
0.4432

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNC sang USD là 1 KNC tương đương với $0.00012 và mỗi USD có giá trị là 0.4939 Kyber Network. Vốn hóa thị trường là $112.62m. Trong tuần qua, Kyber Network đã giảm -7.79%, đạt mức cao nhất là $0.5356 và mức thấp là $0.5356. Trong tháng qua, Kyber Network đã giảm -7.79%, đạt mức cao nhất là $0.5356 và mức thấp là $0.5356. Trong năm qua, Kyber Network đã giảm -20.80%, với mức cao nhất là $0.9589 và thấp nhất là $0.5351. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined KNC đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.