Waves Enterprise Giá

Giá Waves Enterprise của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WEST sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.024211
$0.024211
HK$0.1887
0.0217
binance

Binance

$0.0242
$0.0242
HK$0.1886
0.0217
okx

OKX

$0.024212
$0.024212
HK$0.1887
0.0217
bybit

Bybit

$0.024211
$0.024211
HK$0.1887
0.0217
digifinex

DigiFinex

$0.024212
$0.024212
HK$0.1887
0.0217
bitrue

Bitrue

$0.024208
$0.024208
HK$0.1886
0.0217
bingx

BingX

$0.0242
$0.0242
HK$0.1887
0.0217
bitget

Bitget

$0.024211
$0.024211
HK$0.1887
0.0217
deepcoin

Deepcoin

$0.0242
$0.0242
HK$0.1886
0.0217
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.024211
$0.024211
HK$0.1887
0.0217
bitmart

BitMart

$0.0242
$0.0242
HK$0.1886
0.0217
cointiger

CoinTiger

$0.0242
$0.0242
HK$0.1887
0.0217
whitebit

WhiteBIT

$0.024209
$0.024209
HK$0.1887
0.0217
lbank

LBank

$0.024212
$0.024212
HK$0.1887
0.0217
btse

BTSE

$0.024212
$0.024212
HK$0.1887
0.0217
gate-io

Gate.io

$0.024214
$0.024214
HK$0.1887
0.0217
htx

HTX

$0.024207
$0.024207
HK$0.1886
0.0217
xt

XT.COM

$0.024214
$0.024214
HK$0.1887
0.0217
upbit

Upbit

$0.024214
$0.024214
HK$0.1887
0.0217
kucoin

KuCoin

$0.024208
$0.024208
HK$0.1886
0.0217
mexc

MEXC

$0.024211
$0.024211
HK$0.1887
0.0217
indoex

IndoEx

$0.0242
$0.0242
HK$0.1887
0.0217
phemex

Phemex

$0.024214
$0.024214
HK$0.1887
0.0217
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.024209
$0.024209
HK$0.1887
0.0217
bitforex

BitForex

$0.024205
$0.024205
HK$0.1886
0.0217
latoken

LATOKEN

$0.024208
$0.024208
HK$0.1886
0.0217
bibox

Bibox

$0.024214
$0.024214
HK$0.1887
0.0217
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.024208
$0.024208
HK$0.1886
0.0217
bithumb

Bithumb

$0.0242
$0.0242
HK$0.1887
0.0217
poloniex

Poloniex

$0.024205
$0.024205
HK$0.1886
0.0217
kraken

Kraken

$0.0242
$0.0242
HK$0.1886
0.0217
p2b

P2B

$0.024205
$0.024205
HK$0.1886
0.0217
dydx

dYdX

$0.0242
$0.0242
HK$0.1887
0.0217
citex

CITEX

$0.024208
$0.024208
HK$0.1886
0.0217
bitmex

BitMEX

$0.024208
$0.024208
HK$0.1886
0.0217
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.024208
$0.024208
HK$0.1886
0.0217
stormgain

StormGain

$0.024209
$0.024209
HK$0.1887
0.0217
coinsbit

Coinsbit

$0.0242
$0.0242
HK$0.1887
0.0217
tidex

Tidex

$0.024205
$0.024205
HK$0.1886
0.0217
bitfinex

Bitfinex

$0.024212
$0.024212
HK$0.1887
0.0217
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.024212
$0.024212
HK$0.1887
0.0217

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WEST sang USD là 1 WEST tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.024205 Waves Enterprise. Vốn hóa thị trường là $7.11m. Trong tuần qua, Waves Enterprise đã tăng -15.43%, với mức cao nhất là $0.0316 và mức thấp nhất là $0.0286. Trong tháng qua, Waves Enterprise đã tăng -27.53%, với mức giá cao nhất là $0.0355 và thấp nhất là $0.0248. Trong năm qua, Waves Enterprise đã tăng thêm 284.47%, với mức cao nhất là $0.0422 và mức thấp nhất là $0.0038. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WEST đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.