Friends With Benefits Pro Giá

Giá Friends With Benefits Pro của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FWB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
binance

Binance

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
okx

OKX

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
bybit

Bybit

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
digifinex

DigiFinex

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
bitrue

Bitrue

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
bingx

BingX

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
bitget

Bitget

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
deepcoin

Deepcoin

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
bitmart

BitMart

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
cointiger

CoinTiger

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
whitebit

WhiteBIT

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
lbank

LBank

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
btse

BTSE

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
gate-io

Gate.io

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
htx

HTX

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
xt

XT.COM

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
upbit

Upbit

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
kucoin

KuCoin

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
mexc

MEXC

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
indoex

IndoEx

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
phemex

Phemex

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
bitforex

BitForex

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
latoken

LATOKEN

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
bibox

Bibox

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
bithumb

Bithumb

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
poloniex

Poloniex

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
kraken

Kraken

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
p2b

P2B

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
dydx

dYdX

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
citex

CITEX

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
bitmex

BitMEX

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
stormgain

StormGain

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
coinsbit

Coinsbit

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
tidex

Tidex

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
bitfinex

Bitfinex

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.7831
$1.7831
HK$13.86
1.6572

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FWB sang USD là 1 FWB tương đương với $0.00045 và mỗi USD có giá trị là 1.7831 Friends With Benefits Pro. Vốn hóa thị trường là $1.783m. Trong tuần qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -18.98%, đạt mức cao nhất là $2.2009 và mức thấp là $1.6885. Trong tháng qua, Friends With Benefits Pro đã giảm 7.36%, đạt mức cao nhất là $2.2009 và mức thấp là $1.4858. Trong năm qua, Friends With Benefits Pro đã giảm -46.71%, với mức cao nhất là $8.6865 và thấp nhất là $1.4858. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FWB đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.