Golff Giá

Giá Golff của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GOF sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0297
$0.0297
HK$0.2314
0.0266
binance

Binance

$0.0289
$0.0289
HK$0.2251
0.0259
okx

OKX

$0.0289
$0.0289
HK$0.2251
0.0259
bybit

Bybit

$0.0293
$0.0293
HK$0.2282
0.0263
digifinex

DigiFinex

$0.0292
$0.0292
HK$0.2275
0.02616101
bitrue

Bitrue

$0.0297
$0.0297
HK$0.2314
0.0266
bingx

BingX

$0.0291
$0.0291
HK$0.2267
0.0261
bitget

Bitget

$0.0294
$0.0294
HK$0.2290
0.0263
deepcoin

Deepcoin

$0.0293
$0.0293
HK$0.2282
0.0263
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0289
$0.0289
HK$0.2251
0.0259
bitmart

BitMart

$0.0293
$0.0293
HK$0.2282
0.0263
cointiger

CoinTiger

$0.0297
$0.0297
HK$0.2314
0.0266
whitebit

WhiteBIT

$0.0293
$0.0293
HK$0.2282
0.0263
lbank

LBank

$0.0292
$0.0292
HK$0.2275
0.02616101
btse

BTSE

$0.0288
$0.0288
HK$0.2243
0.0258
gate-io

Gate.io

$0.0290
$0.0290
HK$0.2259
0.0260
htx

HTX

$0.0290
$0.0290
HK$0.2259
0.0260
xt

XT.COM

$0.0292
$0.0292
HK$0.2275
0.02616101
upbit

Upbit

$0.0293
$0.0293
HK$0.2282
0.0263
kucoin

KuCoin

$0.0292
$0.0292
HK$0.2275
0.02616101
mexc

MEXC

$0.0294
$0.0294
HK$0.2290
0.0263
indoex

IndoEx

$0.0292
$0.0292
HK$0.2275
0.02616101
phemex

Phemex

$0.0291
$0.0291
HK$0.2267
0.0261
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0292
$0.0292
HK$0.2275
0.02616101
bitforex

BitForex

$0.0291
$0.0291
HK$0.2267
0.0261
latoken

LATOKEN

$0.0289
$0.0289
HK$0.2251
0.0259
bibox

Bibox

$0.0289
$0.0289
HK$0.2251
0.0259
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0291
$0.0291
HK$0.2267
0.0261
bithumb

Bithumb

$0.0293
$0.0293
HK$0.2282
0.0263
poloniex

Poloniex

$0.0290
$0.0290
HK$0.2259
0.0260
kraken

Kraken

$0.0297
$0.0297
HK$0.2314
0.0266
p2b

P2B

$0.0292
$0.0292
HK$0.2275
0.02616101
dydx

dYdX

$0.0290
$0.0290
HK$0.2259
0.0260
citex

CITEX

$0.0288
$0.0288
HK$0.2243
0.0258
bitmex

BitMEX

$0.0294
$0.0294
HK$0.2290
0.0263
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0291
$0.0291
HK$0.2267
0.0261
stormgain

StormGain

$0.0290
$0.0290
HK$0.2259
0.0260
coinsbit

Coinsbit

$0.0289
$0.0289
HK$0.2251
0.0259
tidex

Tidex

$0.0289
$0.0289
HK$0.2251
0.0259
bitfinex

Bitfinex

$0.0289
$0.0289
HK$0.2251
0.0259
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0290
$0.0290
HK$0.2259
0.0260

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GOF sang USD là 1 GOF tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0288 Golff. Vốn hóa thị trường là $78,559. Trong tuần qua, Golff đã tăng 311.20%, với mức cao nhất là $0.0079 và mức thấp nhất là $0.0070. Trong tháng qua, Golff đã tăng 185.36%, với mức giá cao nhất là $0.0101 và thấp nhất là $0.0070. Trong năm qua, Golff đã tăng thêm 121.79%, với mức cao nhất là $0.0514 và mức thấp nhất là $0.0052. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GOF đã được giao dịch trên 26 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.