Anypad Giá

Giá Anypad của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá APAD sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
binance

Binance

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
okx

OKX

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
bybit

Bybit

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
digifinex

DigiFinex

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
bitrue

Bitrue

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
bingx

BingX

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
bitget

Bitget

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
deepcoin

Deepcoin

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
bitmart

BitMart

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
cointiger

CoinTiger

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
whitebit

WhiteBIT

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
lbank

LBank

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
btse

BTSE

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
gate-io

Gate.io

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
htx

HTX

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
xt

XT.COM

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
upbit

Upbit

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
kucoin

KuCoin

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
mexc

MEXC

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
indoex

IndoEx

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
phemex

Phemex

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
bitforex

BitForex

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
latoken

LATOKEN

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
bibox

Bibox

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
bithumb

Bithumb

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
poloniex

Poloniex

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
kraken

Kraken

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
p2b

P2B

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
dydx

dYdX

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
citex

CITEX

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
bitmex

BitMEX

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
stormgain

StormGain

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
coinsbit

Coinsbit

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
tidex

Tidex

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
bitfinex

Bitfinex

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006359
$0.00006359
HK$0.0005
0.00005901

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của APAD sang USD là 1 APAD tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006359 Anypad. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Anypad đã giảm -17.25%, đạt mức cao nhất là $0.00007685 và mức thấp là $0.00006359. Trong tháng qua, Anypad đã giảm -36.39%, đạt mức cao nhất là $0.00009997 và mức thấp là $0.00006359. Trong năm qua, Anypad đã giảm -89.76%, với mức cao nhất là $0.0012 và thấp nhất là $0.00006359. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined APAD đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.