FUTUREXCRYPTO Giá

Giá FUTUREXCRYPTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FXC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
binance

Binance

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
okx

OKX

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
bybit

Bybit

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
digifinex

DigiFinex

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
bitrue

Bitrue

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
bingx

BingX

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
bitget

Bitget

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
deepcoin

Deepcoin

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
bitmart

BitMart

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
cointiger

CoinTiger

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
whitebit

WhiteBIT

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
lbank

LBank

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
btse

BTSE

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
gate-io

Gate.io

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
htx

HTX

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
xt

XT.COM

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
upbit

Upbit

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
kucoin

KuCoin

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
mexc

MEXC

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
indoex

IndoEx

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
phemex

Phemex

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
bitforex

BitForex

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
latoken

LATOKEN

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
bibox

Bibox

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
bithumb

Bithumb

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
poloniex

Poloniex

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
kraken

Kraken

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
p2b

P2B

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
dydx

dYdX

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
citex

CITEX

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
bitmex

BitMEX

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
stormgain

StormGain

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
coinsbit

Coinsbit

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
tidex

Tidex

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
bitfinex

Bitfinex

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9574
$0.9574
HK$7.4620
0.8579

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FXC sang USD là 1 FXC tương đương với $0.00024 và mỗi USD có giá trị là 0.9574 FUTUREXCRYPTO. Vốn hóa thị trường là $4.7868b. Trong tuần qua, FUTUREXCRYPTO đã giảm -0.68%, đạt mức cao nhất là $0.9818 và mức thấp là $0.9550. Trong tháng qua, FUTUREXCRYPTO đã giảm -7.94%, đạt mức cao nhất là $1.0997 và mức thấp là $0.9480. Trong năm qua, FUTUREXCRYPTO đã giảm 30.46%, với mức cao nhất là $1.5244 và thấp nhất là $0.4919. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FXC đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.