Freeway Token Giá

Giá Freeway Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FWT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
binance

Binance

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
okx

OKX

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
bybit

Bybit

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
digifinex

DigiFinex

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
bitrue

Bitrue

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
bingx

BingX

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
bitget

Bitget

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
deepcoin

Deepcoin

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
bitmart

BitMart

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
cointiger

CoinTiger

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
whitebit

WhiteBIT

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
lbank

LBank

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
btse

BTSE

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
gate-io

Gate.io

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
htx

HTX

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
xt

XT.COM

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
upbit

Upbit

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
kucoin

KuCoin

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
mexc

MEXC

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
indoex

IndoEx

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
phemex

Phemex

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
bitforex

BitForex

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
latoken

LATOKEN

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
bibox

Bibox

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
bithumb

Bithumb

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
poloniex

Poloniex

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
kraken

Kraken

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
p2b

P2B

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
dydx

dYdX

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
citex

CITEX

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
bitmex

BitMEX

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
stormgain

StormGain

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
coinsbit

Coinsbit

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
tidex

Tidex

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
bitfinex

Bitfinex

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005131
$0.00005131
HK$0.0004
0.00004597

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FWT sang USD là 1 FWT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00005131 Freeway Token. Vốn hóa thị trường là $513,129. Trong tuần qua, Freeway Token đã giảm -2.18%, đạt mức cao nhất là $0.00005910 và mức thấp là $0.00004551. Trong tháng qua, Freeway Token đã giảm 11.60%, đạt mức cao nhất là $0.00005910 và mức thấp là $0.00004544. Trong năm qua, Freeway Token đã giảm -80.18%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00004540. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FWT đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.