Ethermon Giá

Giá Ethermon của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EMON sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00295
$0.00295
HK$0.0230
0.0026
binance

Binance

$0.00292
$0.00292
HK$0.0227
0.0026
okx

OKX

$0.0030
$0.0030
HK$0.0234
0.0027
bybit

Bybit

$0.00294
$0.00294
HK$0.0229
0.0026
digifinex

DigiFinex

$0.00296
$0.00296
HK$0.0231
0.0027
bitrue

Bitrue

$0.00292
$0.00292
HK$0.0227
0.0026
bingx

BingX

$0.00297
$0.00297
HK$0.0231
0.0027
bitget

Bitget

$0.00293
$0.00293
HK$0.0228
0.0026
deepcoin

Deepcoin

$0.00292
$0.00292
HK$0.0227
0.0026
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00299
$0.00299
HK$0.0233
0.0027
bitmart

BitMart

$0.00297
$0.00297
HK$0.0231
0.0027
cointiger

CoinTiger

$0.00292
$0.00292
HK$0.0227
0.0026
whitebit

WhiteBIT

$0.00294
$0.00294
HK$0.0229
0.0026
lbank

LBank

$0.00298
$0.00298
HK$0.0232
0.0027
btse

BTSE

$0.00294
$0.00294
HK$0.0229
0.0026
gate-io

Gate.io

$0.00293
$0.00293
HK$0.0228
0.0026
htx

HTX

$0.003
$0.003
HK$0.0234
0.0027
xt

XT.COM

$0.00293
$0.00293
HK$0.0228
0.0026
upbit

Upbit

$0.00292
$0.00292
HK$0.0227
0.0026
kucoin

KuCoin

$0.00296
$0.00296
HK$0.0231
0.0027
mexc

MEXC

$0.00292
$0.00292
HK$0.0227
0.0026
indoex

IndoEx

$0.00294
$0.00294
HK$0.0229
0.0026
phemex

Phemex

$0.003
$0.003
HK$0.0234
0.0027
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0030
$0.0030
HK$0.0234
0.0027
bitforex

BitForex

$0.00292
$0.00292
HK$0.0227
0.0026
latoken

LATOKEN

$0.00297
$0.00297
HK$0.0231
0.0027
bibox

Bibox

$0.003
$0.003
HK$0.0234
0.0027
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.003
$0.003
HK$0.0234
0.0027
bithumb

Bithumb

$0.00299
$0.00299
HK$0.0233
0.0027
poloniex

Poloniex

$0.00298
$0.00298
HK$0.0232
0.0027
kraken

Kraken

$0.00296
$0.00296
HK$0.0231
0.0027
p2b

P2B

$0.00292
$0.00292
HK$0.0227
0.0026
dydx

dYdX

$0.00293
$0.00293
HK$0.0228
0.0026
citex

CITEX

$0.00299
$0.00299
HK$0.0233
0.0027
bitmex

BitMEX

$0.00297
$0.00297
HK$0.0231
0.0027
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00298
$0.00298
HK$0.0232
0.0027
stormgain

StormGain

$0.00297
$0.00297
HK$0.0231
0.0027
coinsbit

Coinsbit

$0.00293
$0.00293
HK$0.0228
0.0026
tidex

Tidex

$0.00299
$0.00299
HK$0.0233
0.0027
bitfinex

Bitfinex

$0.00296
$0.00296
HK$0.0231
0.0027
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00297
$0.00297
HK$0.0231
0.0027

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EMON sang USD là 1 EMON tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00292 Ethermon. Vốn hóa thị trường là $419,319. Trong tuần qua, Ethermon đã giảm 169.35%, đạt mức cao nhất là $0.0011 và mức thấp là $0.0010. Trong tháng qua, Ethermon đã giảm 188.78%, đạt mức cao nhất là $0.0012 và mức thấp là $0.0009. Trong năm qua, Ethermon đã giảm 116.95%, với mức cao nhất là $0.0021 và thấp nhất là $0.0007. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined EMON đã được giao dịch trên 24 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.