Haycoin Giá

Giá Haycoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HAY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
binance

Binance

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
okx

OKX

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
bybit

Bybit

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
digifinex

DigiFinex

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
bitrue

Bitrue

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
bingx

BingX

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
bitget

Bitget

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
deepcoin

Deepcoin

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
hotcoin-global

Hotcoin Global

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
bitmart

BitMart

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
cointiger

CoinTiger

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
whitebit

WhiteBIT

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
lbank

LBank

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
btse

BTSE

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
gate-io

Gate.io

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
htx

HTX

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
xt

XT.COM

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
upbit

Upbit

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
kucoin

KuCoin

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
mexc

MEXC

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
indoex

IndoEx

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
phemex

Phemex

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
bitforex

BitForex

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
latoken

LATOKEN

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
bibox

Bibox

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
bithumb

Bithumb

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
poloniex

Poloniex

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
kraken

Kraken

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
p2b

P2B

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
dydx

dYdX

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
citex

CITEX

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
bitmex

BitMEX

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
ascendex

AscendEX (BitMax)

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
stormgain

StormGain

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
coinsbit

Coinsbit

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
tidex

Tidex

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
bitfinex

Bitfinex

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031
btc-alpha

BTC-Alpha

$250,779
$250,779
HK$1.95m
233,031

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HAY sang USD là 1 HAY tương đương với $63.16 và mỗi USD có giá trị là 250,779 Haycoin. Vốn hóa thị trường là $23.91m. Trong tuần qua, Haycoin đã giảm -10.65%, đạt mức cao nhất là $288,021 và mức thấp là $233,310. Trong tháng qua, Haycoin đã giảm -12.85%, đạt mức cao nhất là $642,890 và mức thấp là $220,235. Trong năm qua, Haycoin đã giảm -74.55%, với mức cao nhất là $1.973m và thấp nhất là $90,806. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HAY đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.