Moneyswap Giá

Giá Moneyswap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MSWAP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
binance

Binance

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
okx

OKX

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
bybit

Bybit

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
digifinex

DigiFinex

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
bitrue

Bitrue

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
bingx

BingX

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
bitget

Bitget

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
deepcoin

Deepcoin

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
bitmart

BitMart

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
cointiger

CoinTiger

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
whitebit

WhiteBIT

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
lbank

LBank

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
btse

BTSE

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
gate-io

Gate.io

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
htx

HTX

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
xt

XT.COM

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
upbit

Upbit

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
kucoin

KuCoin

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
mexc

MEXC

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
indoex

IndoEx

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
phemex

Phemex

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
bitforex

BitForex

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
latoken

LATOKEN

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
bibox

Bibox

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
bithumb

Bithumb

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
poloniex

Poloniex

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
kraken

Kraken

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
p2b

P2B

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
dydx

dYdX

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
citex

CITEX

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
bitmex

BitMEX

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
stormgain

StormGain

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
coinsbit

Coinsbit

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
tidex

Tidex

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
bitfinex

Bitfinex

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004159
$0.00004159
HK$0.0003
0.00003726

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MSWAP sang USD là 1 MSWAP tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004159 Moneyswap. Vốn hóa thị trường là $62,388. Trong tuần qua, Moneyswap đã tăng 10.75%, với mức cao nhất là $0.00004159 và mức thấp nhất là $0.00003687. Trong tháng qua, Moneyswap đã tăng 3.44%, với mức giá cao nhất là $0.00004159 và thấp nhất là $0.00003594. Trong năm qua, Moneyswap đã tăng thêm -70.22%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.00001741. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MSWAP đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.