Bankless DAO Giá

Giá Bankless DAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BANK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$168
$168
HK$1,309.37
150.52
binance

Binance

$167.99
$167.99
HK$1,309.30
150.51
okx

OKX

$168.01
$168.01
HK$1,309.45
150.53
bybit

Bybit

$167.96
$167.96
HK$1,309.06
150.48
digifinex

DigiFinex

$168
$168
HK$1,309.37
150.52
bitrue

Bitrue

$167.98
$167.98
HK$1,309.22
150.50
bingx

BingX

$167.98
$167.98
HK$1,309.22
150.50
bitget

Bitget

$167.97
$167.97
HK$1,309.14
150.49
deepcoin

Deepcoin

$167.99
$167.99
HK$1,309.30
150.51
hotcoin-global

Hotcoin Global

$168.02
$168.02
HK$1,309.53
150.53
bitmart

BitMart

$167.94
$167.94
HK$1,308.91
150.46
cointiger

CoinTiger

$168.01
$168.01
HK$1,309.45
150.53
whitebit

WhiteBIT

$167.97
$167.97
HK$1,309.14
150.49
lbank

LBank

$168
$168
HK$1,309.37
150.52
btse

BTSE

$167.99
$167.99
HK$1,309.30
150.51
gate-io

Gate.io

$167.98
$167.98
HK$1,309.22
150.50
htx

HTX

$168
$168
HK$1,309.37
150.52
xt

XT.COM

$168.03
$168.03
HK$1,309.61
150.54
upbit

Upbit

$167.97
$167.97
HK$1,309.14
150.49
kucoin

KuCoin

$167.99
$167.99
HK$1,309.30
150.51
mexc

MEXC

$167.99
$167.99
HK$1,309.30
150.51
indoex

IndoEx

$167.94
$167.94
HK$1,308.91
150.46
phemex

Phemex

$167.96
$167.96
HK$1,309.06
150.48
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$168.02
$168.02
HK$1,309.53
150.53
bitforex

BitForex

$168
$168
HK$1,309.37
150.52
latoken

LATOKEN

$168
$168
HK$1,309.37
150.52
bibox

Bibox

$168
$168
HK$1,309.37
150.52
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$168
$168
HK$1,309.37
150.52
bithumb

Bithumb

$167.97
$167.97
HK$1,309.14
150.49
poloniex

Poloniex

$168
$168
HK$1,309.37
150.52
kraken

Kraken

$168.01
$168.01
HK$1,309.45
150.53
p2b

P2B

$167.94
$167.94
HK$1,308.91
150.46
dydx

dYdX

$168.03
$168.03
HK$1,309.61
150.54
citex

CITEX

$167.98
$167.98
HK$1,309.22
150.50
bitmex

BitMEX

$168
$168
HK$1,309.37
150.52
ascendex

AscendEX (BitMax)

$167.98
$167.98
HK$1,309.22
150.50
stormgain

StormGain

$168.01
$168.01
HK$1,309.45
150.53
coinsbit

Coinsbit

$167.97
$167.97
HK$1,309.14
150.49
tidex

Tidex

$168.03
$168.03
HK$1,309.61
150.54
bitfinex

Bitfinex

$167.99
$167.99
HK$1,309.30
150.51
btc-alpha

BTC-Alpha

$167.99
$167.99
HK$1,309.30
150.51

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BANK sang USD là 1 BANK tương đương với $0.0423 và mỗi USD có giá trị là 167.94 Bankless DAO. Vốn hóa thị trường là $1.041m. Trong tuần qua, Bankless DAO đã giảm 16125315.44%, đạt mức cao nhất là $0.0010 và mức thấp là $0.0010. Trong tháng qua, Bankless DAO đã giảm 12155770.32%, đạt mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp là $0.0010. Trong năm qua, Bankless DAO đã giảm 3775138.97%, với mức cao nhất là $0.0048 và thấp nhất là $0.0010. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BANK đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.