Gekko HQ Giá

Giá Gekko HQ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GEKKO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
binance

Binance

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
okx

OKX

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
bybit

Bybit

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
digifinex

DigiFinex

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
bitrue

Bitrue

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
bingx

BingX

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
bitget

Bitget

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
deepcoin

Deepcoin

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
bitmart

BitMart

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
cointiger

CoinTiger

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
whitebit

WhiteBIT

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
lbank

LBank

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
btse

BTSE

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
gate-io

Gate.io

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
htx

HTX

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
xt

XT.COM

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
upbit

Upbit

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
kucoin

KuCoin

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
mexc

MEXC

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
indoex

IndoEx

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
phemex

Phemex

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
bitforex

BitForex

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
latoken

LATOKEN

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
bibox

Bibox

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
bithumb

Bithumb

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
poloniex

Poloniex

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
kraken

Kraken

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
p2b

P2B

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
dydx

dYdX

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
citex

CITEX

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
bitmex

BitMEX

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
stormgain

StormGain

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
coinsbit

Coinsbit

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
tidex

Tidex

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
bitfinex

Bitfinex

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000180
$0.00000180
HK$0.00001403
0.00000168

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GEKKO sang USD là 1 GEKKO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000180 Gekko HQ. Vốn hóa thị trường là $360.782m. Trong tuần qua, Gekko HQ đã giảm -9.35%, đạt mức cao nhất là $0.00000200 và mức thấp là $0.00000180. Trong tháng qua, Gekko HQ đã giảm -4.23%, đạt mức cao nhất là $0.00000206 và mức thấp là $0.00000180. Trong năm qua, Gekko HQ đã giảm 46.90%, với mức cao nhất là $0.00000779 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GEKKO đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.