İstanbul Başakşehir Fan Token Giá

Giá İstanbul Başakşehir Fan Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá IBFK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
binance

Binance

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
okx

OKX

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
bybit

Bybit

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
digifinex

DigiFinex

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
bitrue

Bitrue

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
bingx

BingX

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
bitget

Bitget

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
deepcoin

Deepcoin

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
bitmart

BitMart

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
cointiger

CoinTiger

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
whitebit

WhiteBIT

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
lbank

LBank

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
btse

BTSE

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
gate-io

Gate.io

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
htx

HTX

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
xt

XT.COM

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
upbit

Upbit

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
kucoin

KuCoin

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
mexc

MEXC

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
indoex

IndoEx

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
phemex

Phemex

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
bitforex

BitForex

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
latoken

LATOKEN

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
bibox

Bibox

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
bithumb

Bithumb

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
poloniex

Poloniex

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
kraken

Kraken

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
p2b

P2B

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
dydx

dYdX

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
citex

CITEX

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
bitmex

BitMEX

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
stormgain

StormGain

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
coinsbit

Coinsbit

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
tidex

Tidex

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
bitfinex

Bitfinex

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4237
$0.4237
HK$3.3015
0.3795

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của IBFK sang USD là 1 IBFK tương đương với $0.00011 và mỗi USD có giá trị là 0.4237 İstanbul Başakşehir Fan Token. Vốn hóa thị trường là $475,233. Trong tuần qua, İstanbul Başakşehir Fan Token đã tăng 2.01%, với mức cao nhất là $0.4571 và mức thấp nhất là $0.4153. Trong tháng qua, İstanbul Başakşehir Fan Token đã tăng 3.15%, với mức giá cao nhất là $0.4571 và thấp nhất là $0.3529. Trong năm qua, İstanbul Başakşehir Fan Token đã tăng thêm -55.36%, với mức cao nhất là $1.1953 và mức thấp nhất là $0.3380. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million IBFK đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.