APYSwap Giá

Giá APYSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá APYS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.01312
$0.01312
HK$0.1022
0.0117
binance

Binance

$0.0131
$0.0131
HK$0.1021
0.0117
okx

OKX

$0.0131
$0.0131
HK$0.1024
0.0118
bybit

Bybit

$0.0131
$0.0131
HK$0.1024
0.0118
digifinex

DigiFinex

$0.01313
$0.01313
HK$0.1023
0.0118
bitrue

Bitrue

$0.0132
$0.0132
HK$0.1027
0.0118
bingx

BingX

$0.01317
$0.01317
HK$0.1026
0.0118
bitget

Bitget

$0.01309
$0.01309
HK$0.1020
0.0117
deepcoin

Deepcoin

$0.0131
$0.0131
HK$0.1021
0.0117
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0131
$0.0131
HK$0.1021
0.0117
bitmart

BitMart

$0.01316
$0.01316
HK$0.1025
0.0118
cointiger

CoinTiger

$0.0131
$0.0131
HK$0.1021
0.0117
whitebit

WhiteBIT

$0.0131
$0.0131
HK$0.1024
0.0118
lbank

LBank

$0.0132
$0.0132
HK$0.1027
0.0118
btse

BTSE

$0.0131
$0.0131
HK$0.1024
0.0118
gate-io

Gate.io

$0.01317
$0.01317
HK$0.1026
0.0118
htx

HTX

$0.01317
$0.01317
HK$0.1026
0.0118
xt

XT.COM

$0.01317
$0.01317
HK$0.1026
0.0118
upbit

Upbit

$0.01309
$0.01309
HK$0.1020
0.0117
kucoin

KuCoin

$0.0132
$0.0132
HK$0.1027
0.0118
mexc

MEXC

$0.0131
$0.0131
HK$0.1021
0.0117
indoex

IndoEx

$0.0131
$0.0131
HK$0.1021
0.0117
phemex

Phemex

$0.01312
$0.01312
HK$0.1022
0.0117
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.01317
$0.01317
HK$0.1026
0.0118
bitforex

BitForex

$0.0131
$0.0131
HK$0.1024
0.0118
latoken

LATOKEN

$0.0131
$0.0131
HK$0.1021
0.0117
bibox

Bibox

$0.01313
$0.01313
HK$0.1023
0.0118
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.01312
$0.01312
HK$0.1022
0.0117
bithumb

Bithumb

$0.01312
$0.01312
HK$0.1022
0.0117
poloniex

Poloniex

$0.01309
$0.01309
HK$0.1020
0.0117
kraken

Kraken

$0.01316
$0.01316
HK$0.1025
0.0118
p2b

P2B

$0.0131
$0.0131
HK$0.1021
0.0117
dydx

dYdX

$0.01316
$0.01316
HK$0.1025
0.0118
citex

CITEX

$0.0132
$0.0132
HK$0.1027
0.0118
bitmex

BitMEX

$0.01316
$0.01316
HK$0.1025
0.0118
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01309
$0.01309
HK$0.1020
0.0117
stormgain

StormGain

$0.01309
$0.01309
HK$0.1020
0.0117
coinsbit

Coinsbit

$0.01313
$0.01313
HK$0.1023
0.0118
tidex

Tidex

$0.01317
$0.01317
HK$0.1026
0.0118
bitfinex

Bitfinex

$0.01313
$0.01313
HK$0.1023
0.0118
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.01312
$0.01312
HK$0.1022
0.0117

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của APYS sang USD là 1 APYS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.01309 APYSwap. Vốn hóa thị trường là $91,777. Trong tuần qua, APYSwap đã tăng 164.74%, với mức cao nhất là $0.0050 và mức thấp nhất là $0.0043. Trong tháng qua, APYSwap đã tăng 162.31%, với mức giá cao nhất là $0.0056 và thấp nhất là $0.0043. Trong năm qua, APYSwap đã tăng thêm 82.51%, với mức cao nhất là $0.0107 và mức thấp nhất là $0.0043. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million APYS đã được giao dịch trên 36 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.