Osmosis Giá

Giá Osmosis của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OSMO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
binance

Binance

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
okx

OKX

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
bybit

Bybit

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
digifinex

DigiFinex

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
bitrue

Bitrue

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
bingx

BingX

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
bitget

Bitget

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
deepcoin

Deepcoin

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
bitmart

BitMart

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
cointiger

CoinTiger

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
whitebit

WhiteBIT

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
lbank

LBank

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
btse

BTSE

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
gate-io

Gate.io

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
htx

HTX

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
xt

XT.COM

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
upbit

Upbit

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
kucoin

KuCoin

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
mexc

MEXC

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
indoex

IndoEx

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
phemex

Phemex

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
bitforex

BitForex

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
latoken

LATOKEN

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
bibox

Bibox

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
bithumb

Bithumb

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
poloniex

Poloniex

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
kraken

Kraken

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
p2b

P2B

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
dydx

dYdX

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
citex

CITEX

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
bitmex

BitMEX

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
stormgain

StormGain

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
coinsbit

Coinsbit

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
tidex

Tidex

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
bitfinex

Bitfinex

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4612
$0.4612
HK$3.5934
0.4133

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OSMO sang USD là 1 OSMO tương đương với $0.00012 và mỗi USD có giá trị là 0.4612 Osmosis. Vốn hóa thị trường là $315.174m. Trong tuần qua, Osmosis đã tăng 16.09%, với mức cao nhất là $0.4754 và mức thấp nhất là $0.3973. Trong tháng qua, Osmosis đã tăng 19.29%, với mức giá cao nhất là $0.4754 và thấp nhất là $0.3677. Trong năm qua, Osmosis đã tăng thêm 38.06%, với mức cao nhất là $1.8862 và mức thấp nhất là $0.2256. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million OSMO đã được giao dịch trên 396 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.