Life Crypto Giá

Giá Life Crypto của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LIFE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
binance

Binance

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
okx

OKX

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
bybit

Bybit

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
digifinex

DigiFinex

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
bitrue

Bitrue

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
bingx

BingX

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
bitget

Bitget

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
deepcoin

Deepcoin

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
bitmart

BitMart

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
cointiger

CoinTiger

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
whitebit

WhiteBIT

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
lbank

LBank

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
btse

BTSE

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
gate-io

Gate.io

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
htx

HTX

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
xt

XT.COM

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
upbit

Upbit

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
kucoin

KuCoin

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
mexc

MEXC

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
indoex

IndoEx

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
phemex

Phemex

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
bitforex

BitForex

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
latoken

LATOKEN

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
bibox

Bibox

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
bithumb

Bithumb

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
poloniex

Poloniex

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
kraken

Kraken

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
p2b

P2B

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
dydx

dYdX

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
citex

CITEX

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
bitmex

BitMEX

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
stormgain

StormGain

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
coinsbit

Coinsbit

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
tidex

Tidex

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
bitfinex

Bitfinex

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005170
$0.00005170
HK$0.0004
0.00004632

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LIFE sang USD là 1 LIFE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00005170 Life Crypto. Vốn hóa thị trường là $136,030. Trong tuần qua, Life Crypto đã giảm -9.39%, đạt mức cao nhất là $0.00005863 và mức thấp là $0.00005170. Trong tháng qua, Life Crypto đã giảm -16.26%, đạt mức cao nhất là $0.00006317 và mức thấp là $0.00005170. Trong năm qua, Life Crypto đã giảm -58.32%, với mức cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.00005170. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion LIFE đã được giao dịch trên 29 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.