Cobak Token Giá

Giá Cobak Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CBK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
binance

Binance

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
okx

OKX

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
bybit

Bybit

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
digifinex

DigiFinex

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
bitrue

Bitrue

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
bingx

BingX

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
bitget

Bitget

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
deepcoin

Deepcoin

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
bitmart

BitMart

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
cointiger

CoinTiger

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
whitebit

WhiteBIT

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
lbank

LBank

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
btse

BTSE

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
gate-io

Gate.io

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
htx

HTX

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
xt

XT.COM

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
upbit

Upbit

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
kucoin

KuCoin

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
mexc

MEXC

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
indoex

IndoEx

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
phemex

Phemex

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
bitforex

BitForex

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
latoken

LATOKEN

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
bibox

Bibox

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
bithumb

Bithumb

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
poloniex

Poloniex

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
kraken

Kraken

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
p2b

P2B

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
dydx

dYdX

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
citex

CITEX

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
bitmex

BitMEX

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
stormgain

StormGain

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
coinsbit

Coinsbit

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
tidex

Tidex

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
bitfinex

Bitfinex

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5029
$0.5029
HK$3.9102
0.4678

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CBK sang USD là 1 CBK tương đương với $0.00013 và mỗi USD có giá trị là 0.5029 Cobak Token. Vốn hóa thị trường là $44.567m. Trong tuần qua, Cobak Token đã giảm -8.48%, đạt mức cao nhất là $0.5495 và mức thấp là $0.4969. Trong tháng qua, Cobak Token đã giảm -10.24%, đạt mức cao nhất là $0.5793 và mức thấp là $0.4969. Trong năm qua, Cobak Token đã giảm -41.88%, với mức cao nhất là $1.2696 và thấp nhất là $0.4447. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CBK đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.