CorgiCoin Giá

Giá CorgiCoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CORGI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
binance

Binance

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
okx

OKX

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
bybit

Bybit

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
digifinex

DigiFinex

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
bitrue

Bitrue

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
bingx

BingX

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
bitget

Bitget

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
deepcoin

Deepcoin

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
bitmart

BitMart

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
cointiger

CoinTiger

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
whitebit

WhiteBIT

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
lbank

LBank

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
btse

BTSE

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
gate-io

Gate.io

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
htx

HTX

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
xt

XT.COM

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
upbit

Upbit

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
kucoin

KuCoin

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
mexc

MEXC

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
indoex

IndoEx

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
phemex

Phemex

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
bitforex

BitForex

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
latoken

LATOKEN

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
bibox

Bibox

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
bithumb

Bithumb

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
poloniex

Poloniex

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
kraken

Kraken

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
p2b

P2B

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
dydx

dYdX

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
citex

CITEX

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
bitmex

BitMEX

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
stormgain

StormGain

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
coinsbit

Coinsbit

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
tidex

Tidex

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
bitfinex

Bitfinex

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002256
$0.00002256
HK$0.0002
0.00002097

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CORGI sang USD là 1 CORGI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002256 CorgiCoin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, CorgiCoin đã giảm -10.05%, đạt mức cao nhất là $0.00002508 và mức thấp là $0.00002251. Trong tháng qua, CorgiCoin đã giảm 3.75%, đạt mức cao nhất là $0.00002610 và mức thấp là $0.00002175. Trong năm qua, CorgiCoin đã giảm 6.72%, với mức cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00002013. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CORGI đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.