MOVEZ Giá

Giá MOVEZ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MOVEZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
binance

Binance

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
okx

OKX

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
bybit

Bybit

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
digifinex

DigiFinex

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
bitrue

Bitrue

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
bingx

BingX

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
bitget

Bitget

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
deepcoin

Deepcoin

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
bitmart

BitMart

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
cointiger

CoinTiger

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
whitebit

WhiteBIT

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
lbank

LBank

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
btse

BTSE

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
gate-io

Gate.io

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
htx

HTX

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
xt

XT.COM

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
upbit

Upbit

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
kucoin

KuCoin

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
mexc

MEXC

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
indoex

IndoEx

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
phemex

Phemex

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
bitforex

BitForex

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
latoken

LATOKEN

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
bibox

Bibox

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
bithumb

Bithumb

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
poloniex

Poloniex

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
kraken

Kraken

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
p2b

P2B

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
dydx

dYdX

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
citex

CITEX

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
bitmex

BitMEX

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
stormgain

StormGain

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
coinsbit

Coinsbit

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
tidex

Tidex

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
bitfinex

Bitfinex

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003900
$0.00003900
HK$0.0003
0.00003621

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MOVEZ sang USD là 1 MOVEZ tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003900 MOVEZ. Vốn hóa thị trường là $144,993. Trong tuần qua, MOVEZ đã giảm -13.15%, đạt mức cao nhất là $0.00004490 và mức thấp là $0.00003862. Trong tháng qua, MOVEZ đã giảm -29.08%, đạt mức cao nhất là $0.00005529 và mức thấp là $0.00003862. Trong năm qua, MOVEZ đã giảm -95.40%, với mức cao nhất là $0.0013 và thấp nhất là $0.00003862. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MOVEZ đã được giao dịch trên 36 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.