Linear Finance Giá

Giá Linear Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LINA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.004125
$0.004125
HK$0.0322
0.0037
binance

Binance

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0037
okx

OKX

$0.004123
$0.004123
HK$0.0321
0.0037
bybit

Bybit

$0.004123
$0.004123
HK$0.0321
0.0037
digifinex

DigiFinex

$0.0041
$0.0041
HK$0.0322
0.0037
bitrue

Bitrue

$0.004119
$0.004119
HK$0.0321
0.0037
bingx

BingX

$0.0041
$0.0041
HK$0.0322
0.0037
bitget

Bitget

$0.0041
$0.0041
HK$0.0322
0.0037
deepcoin

Deepcoin

$0.00412
$0.00412
HK$0.0321
0.0037
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0037
bitmart

BitMart

$0.004123
$0.004123
HK$0.0321
0.0037
cointiger

CoinTiger

$0.0041
$0.0041
HK$0.0322
0.0037
whitebit

WhiteBIT

$0.004124
$0.004124
HK$0.0321
0.0037
lbank

LBank

$0.004119
$0.004119
HK$0.0321
0.0037
btse

BTSE

$0.004123
$0.004123
HK$0.0321
0.0037
gate-io

Gate.io

$0.004125
$0.004125
HK$0.0322
0.0037
htx

HTX

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0037
xt

XT.COM

$0.0041
$0.0041
HK$0.0322
0.0037
upbit

Upbit

$0.0041
$0.0041
HK$0.0322
0.0037
kucoin

KuCoin

$0.004124
$0.004124
HK$0.0321
0.0037
mexc

MEXC

$0.004126
$0.004126
HK$0.0322
0.0037
indoex

IndoEx

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0037
phemex

Phemex

$0.004125
$0.004125
HK$0.0322
0.0037
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0037
bitforex

BitForex

$0.004123
$0.004123
HK$0.0321
0.0037
latoken

LATOKEN

$0.00412
$0.00412
HK$0.0321
0.0037
bibox

Bibox

$0.00412
$0.00412
HK$0.0321
0.0037
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00412
$0.00412
HK$0.0321
0.0037
bithumb

Bithumb

$0.004126
$0.004126
HK$0.0322
0.0037
poloniex

Poloniex

$0.004123
$0.004123
HK$0.0321
0.0037
kraken

Kraken

$0.004126
$0.004126
HK$0.0322
0.0037
p2b

P2B

$0.004126
$0.004126
HK$0.0322
0.0037
dydx

dYdX

$0.0041
$0.0041
HK$0.0322
0.0037
citex

CITEX

$0.004123
$0.004123
HK$0.0321
0.0037
bitmex

BitMEX

$0.004119
$0.004119
HK$0.0321
0.0037
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0041
$0.0041
HK$0.0322
0.0037
stormgain

StormGain

$0.00412
$0.00412
HK$0.0321
0.0037
coinsbit

Coinsbit

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0037
tidex

Tidex

$0.0041
$0.0041
HK$0.0322
0.0037
bitfinex

Bitfinex

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0037
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.004124
$0.004124
HK$0.0321
0.0037

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LINA sang USD là 1 LINA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.004119 Linear Finance. Vốn hóa thị trường là $24.942m. Trong tuần qua, Linear Finance đã giảm 5.41%, đạt mức cao nhất là $0.0040 và mức thấp là $0.0036. Trong tháng qua, Linear Finance đã giảm -0.84%, đạt mức cao nhất là $0.0050 và mức thấp là $0.0036. Trong năm qua, Linear Finance đã giảm -61.42%, với mức cao nhất là $0.0144 và thấp nhất là $0.0036. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion LINA đã được giao dịch trên 194 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.