Shakita Inu Giá

Giá Shakita Inu của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SHAK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
binance

Binance

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
okx

OKX

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
bybit

Bybit

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
digifinex

DigiFinex

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
bitrue

Bitrue

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
bingx

BingX

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
bitget

Bitget

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
deepcoin

Deepcoin

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
bitmart

BitMart

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
cointiger

CoinTiger

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
whitebit

WhiteBIT

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
lbank

LBank

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
btse

BTSE

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
gate-io

Gate.io

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
htx

HTX

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
xt

XT.COM

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
upbit

Upbit

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
kucoin

KuCoin

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
mexc

MEXC

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
indoex

IndoEx

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
phemex

Phemex

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
bitforex

BitForex

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
latoken

LATOKEN

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
bibox

Bibox

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
bithumb

Bithumb

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
poloniex

Poloniex

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
kraken

Kraken

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
p2b

P2B

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
dydx

dYdX

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
citex

CITEX

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
bitmex

BitMEX

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
stormgain

StormGain

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
coinsbit

Coinsbit

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
tidex

Tidex

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
bitfinex

Bitfinex

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003338
$0.00003338
HK$0.0003
0.00003098

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SHAK sang USD là 1 SHAK tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003338 Shakita Inu. Vốn hóa thị trường là $247,016. Trong tuần qua, Shakita Inu đã giảm -14.13%, đạt mức cao nhất là $0.00003888 và mức thấp là $0.00003338. Trong tháng qua, Shakita Inu đã giảm -8.49%, đạt mức cao nhất là $0.00003979 và mức thấp là $0.00003338. Trong năm qua, Shakita Inu đã giảm -2.42%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00003338. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SHAK đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.