Blank Wallet Giá

Giá Blank Wallet của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BLANK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.111
$0.111
HK$0.8647
0.0994
binance

Binance

$0.11
$0.11
HK$0.8569
0.09855175
okx

OKX

$0.112
$0.112
HK$0.8725
0.1003436
bybit

Bybit

$0.106
$0.106
HK$0.8257
0.09496805
digifinex

DigiFinex

$0.112
$0.112
HK$0.8725
0.1003436
bitrue

Bitrue

$0.113
$0.113
HK$0.8802
0.1012
bingx

BingX

$0.115
$0.115
HK$0.8958
0.1030
bitget

Bitget

$0.107
$0.107
HK$0.8335
0.0959
deepcoin

Deepcoin

$0.114
$0.114
HK$0.8880
0.10213545
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.112
$0.112
HK$0.8725
0.1003436
bitmart

BitMart

$0.115
$0.115
HK$0.8958
0.1030
cointiger

CoinTiger

$0.107
$0.107
HK$0.8335
0.0959
whitebit

WhiteBIT

$0.108
$0.108
HK$0.8413
0.0967599
lbank

LBank

$0.115
$0.115
HK$0.8958
0.1030
btse

BTSE

$0.111
$0.111
HK$0.8647
0.0994
gate-io

Gate.io

$0.115
$0.115
HK$0.8958
0.1030
htx

HTX

$0.109
$0.109
HK$0.8491
0.0977
xt

XT.COM

$0.11
$0.11
HK$0.8569
0.09855175
upbit

Upbit

$0.111
$0.111
HK$0.8647
0.0994
kucoin

KuCoin

$0.111
$0.111
HK$0.8647
0.0994
mexc

MEXC

$0.108
$0.108
HK$0.8413
0.0967599
indoex

IndoEx

$0.11
$0.11
HK$0.8569
0.09855175
phemex

Phemex

$0.107
$0.107
HK$0.8335
0.0959
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.115
$0.115
HK$0.8958
0.1030
bitforex

BitForex

$0.11
$0.11
HK$0.8569
0.09855175
latoken

LATOKEN

$0.106
$0.106
HK$0.8257
0.09496805
bibox

Bibox

$0.115
$0.115
HK$0.8958
0.1030
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.108
$0.108
HK$0.8413
0.0967599
bithumb

Bithumb

$0.114
$0.114
HK$0.8880
0.10213545
poloniex

Poloniex

$0.112
$0.112
HK$0.8725
0.1003436
kraken

Kraken

$0.115
$0.115
HK$0.8958
0.1030
p2b

P2B

$0.108
$0.108
HK$0.8413
0.0967599
dydx

dYdX

$0.109
$0.109
HK$0.8491
0.0977
citex

CITEX

$0.107
$0.107
HK$0.8335
0.0959
bitmex

BitMEX

$0.109
$0.109
HK$0.8491
0.0977
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.113
$0.113
HK$0.8802
0.1012
stormgain

StormGain

$0.113
$0.113
HK$0.8802
0.1012
coinsbit

Coinsbit

$0.113
$0.113
HK$0.8802
0.1012
tidex

Tidex

$0.108
$0.108
HK$0.8413
0.0967599
bitfinex

Bitfinex

$0.115
$0.115
HK$0.8958
0.1030
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.113
$0.113
HK$0.8802
0.1012

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BLANK sang USD là 1 BLANK tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.106 Blank Wallet. Vốn hóa thị trường là $255,553. Trong tuần qua, Blank Wallet đã giảm 672.30%, đạt mức cao nhất là $0.0137 và mức thấp là $0.0132. Trong tháng qua, Blank Wallet đã giảm 632.76%, đạt mức cao nhất là $0.0156 và mức thấp là $0.0127. Trong năm qua, Blank Wallet đã giảm 279.83%, với mức cao nhất là $0.0867 và thấp nhất là $0.0127. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BLANK đã được giao dịch trên 33 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.