Crypto.com Coin Giá

Giá Crypto.com Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CRO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.063704
$0.063704
HK$0.4964
0.0571
binance

Binance

$0.063708
$0.063708
HK$0.4965
0.0571
okx

OKX

$0.0637
$0.0637
HK$0.4965
0.0571
bybit

Bybit

$0.063703
$0.063703
HK$0.4964
0.0571
digifinex

DigiFinex

$0.063703
$0.063703
HK$0.4964
0.0571
bitrue

Bitrue

$0.063703
$0.063703
HK$0.4964
0.0571
bingx

BingX

$0.063706
$0.063706
HK$0.4964
0.0571
bitget

Bitget

$0.063702
$0.063702
HK$0.4964
0.0571
deepcoin

Deepcoin

$0.0637
$0.0637
HK$0.4965
0.0571
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.063704
$0.063704
HK$0.4964
0.0571
bitmart

BitMart

$0.063703
$0.063703
HK$0.4964
0.0571
cointiger

CoinTiger

$0.063702
$0.063702
HK$0.4964
0.0571
whitebit

WhiteBIT

$0.063707
$0.063707
HK$0.4965
0.0571
lbank

LBank

$0.063705
$0.063705
HK$0.4964
0.0571
btse

BTSE

$0.063702
$0.063702
HK$0.4964
0.0571
gate-io

Gate.io

$0.063702
$0.063702
HK$0.4964
0.0571
htx

HTX

$0.063706
$0.063706
HK$0.4964
0.0571
xt

XT.COM

$0.063706
$0.063706
HK$0.4964
0.0571
upbit

Upbit

$0.063708
$0.063708
HK$0.4965
0.0571
kucoin

KuCoin

$0.0637
$0.0637
HK$0.4965
0.0571
mexc

MEXC

$0.063703
$0.063703
HK$0.4964
0.0571
indoex

IndoEx

$0.0637
$0.0637
HK$0.4965
0.0571
phemex

Phemex

$0.063706
$0.063706
HK$0.4964
0.0571
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.063704
$0.063704
HK$0.4964
0.0571
bitforex

BitForex

$0.063708
$0.063708
HK$0.4965
0.0571
latoken

LATOKEN

$0.063706
$0.063706
HK$0.4964
0.0571
bibox

Bibox

$0.0637
$0.0637
HK$0.4965
0.0571
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.063707
$0.063707
HK$0.4965
0.0571
bithumb

Bithumb

$0.0637
$0.0637
HK$0.4965
0.0571
poloniex

Poloniex

$0.063706
$0.063706
HK$0.4964
0.0571
kraken

Kraken

$0.063708
$0.063708
HK$0.4965
0.0571
p2b

P2B

$0.063706
$0.063706
HK$0.4964
0.0571
dydx

dYdX

$0.063704
$0.063704
HK$0.4964
0.0571
citex

CITEX

$0.063706
$0.063706
HK$0.4964
0.0571
bitmex

BitMEX

$0.063704
$0.063704
HK$0.4964
0.0571
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.063704
$0.063704
HK$0.4964
0.0571
stormgain

StormGain

$0.063708
$0.063708
HK$0.4965
0.0571
coinsbit

Coinsbit

$0.0637
$0.0637
HK$0.4965
0.0571
tidex

Tidex

$0.063706
$0.063706
HK$0.4964
0.0571
bitfinex

Bitfinex

$0.063704
$0.063704
HK$0.4964
0.0571
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.063705
$0.063705
HK$0.4964
0.0571

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CRO sang USD là 1 CRO tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.063702 Crypto.com Coin. Vốn hóa thị trường là $2.0874b. Trong tuần qua, Crypto.com Coin đã giảm -19.28%, đạt mức cao nhất là $0.0826 và mức thấp là $0.0786. Trong tháng qua, Crypto.com Coin đã giảm -25.72%, đạt mức cao nhất là $0.0914 và mức thấp là $0.0751. Trong năm qua, Crypto.com Coin đã giảm 24.13%, với mức cao nhất là $0.1661 và thấp nhất là $0.0491. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CRO đã được giao dịch trên 249 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.