Dhabi Coin Giá

Giá Dhabi Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
binance

Binance

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
okx

OKX

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
bybit

Bybit

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
digifinex

DigiFinex

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
bitrue

Bitrue

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
bingx

BingX

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
bitget

Bitget

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
deepcoin

Deepcoin

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
bitmart

BitMart

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
cointiger

CoinTiger

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
whitebit

WhiteBIT

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
lbank

LBank

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
btse

BTSE

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
gate-io

Gate.io

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
htx

HTX

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
xt

XT.COM

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
upbit

Upbit

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
kucoin

KuCoin

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
mexc

MEXC

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
indoex

IndoEx

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
phemex

Phemex

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
bitforex

BitForex

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
latoken

LATOKEN

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
bibox

Bibox

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
bithumb

Bithumb

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
poloniex

Poloniex

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
kraken

Kraken

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
p2b

P2B

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
dydx

dYdX

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
citex

CITEX

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
bitmex

BitMEX

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
stormgain

StormGain

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
coinsbit

Coinsbit

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
tidex

Tidex

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
bitfinex

Bitfinex

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000674
$0.00000674
HK$0.00005253
0.00000604

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DBC sang USD là 1 DBC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000674 Dhabi Coin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Dhabi Coin đã tăng 10.84%, với mức cao nhất là $0.00001000 và mức thấp nhất là $0.00000510. Trong tháng qua, Dhabi Coin đã tăng 32.58%, với mức giá cao nhất là $0.00001000 và thấp nhất là $0.00000100. Trong năm qua, Dhabi Coin đã tăng thêm -80.12%, với mức cao nhất là $0.00003391 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DBC đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.